Hotline: 0984.843.683 Email: info@ttech.vn  Zalo: 0984.843.683

Thiết bị xác định đường đi của cáp điện, đường ống, cáp viễn thông FLG10 và FLE10 SebaKMT

Mã sản phẩm: FLG10 và FLE10
Sử dụng cho Model:
Hãng SX: SEBA
Xuất xứ Đức
Bảo hành
Tình trạng

Tình trạng: Còn hàng

Đặt hàng

Thiết bị xác định đường đi của cáp điện, đường ống, cáp viễn thông

Model : FLG 10 và FLE10

Hãng sản xuất : Seba KMT - Đức

Yêu cầu giá tốt:

0984.843.683.

Email: hien@ttech.vn

Thông tin sản phẩm

Thiết bị xác định đường đi của cáp điện , đường ống.

Model: FLG 10 và FLE 10

Xuất xứ: hãng SebaKMT – Đức

 

Thông số kỹ thuật

Máy phát âm tần FLG10:

-          Tần số phát: 491Hz , 982Hz , 8440Hz

-          Các dạng tần số: Bằng tay, tự động, tần số đơn và đa tần số

-          Công suất: 0 … 10W, thay đổi với mức 0,5W.

-          Màn hình LCD

-          Thời gian sử dụng pin: 2,5h tại 10W

-          Thời gian sạc: 4 giờ

-          Kich thước: 250 x 120 x 170 mm

-          Khối lượng: 2.9kg

-          Nhiệt độ làm việc: -20oC đến 55oC

-          Cấp bảo vệ: IP 54

Phạm vi cung cấp FLG10:

-          Máy FLG 10

-          Đai đeo + túi đựng.

-          Nguồn sạc 12V.

-          Bộ dây cáp.

-          Hướng dẫn sử dụng tiếng Anh, tiếng Việt

 

Máy thu âm tần FLE 10:

-          Tần số nhận được:

•           Tần số cáp (passive): 50 / 60/ 100/ 120Hz

•           Do FLG10 phát (active): 491/ 982 /8440 Hz

-          Dải tần số hoạt động

•         50 Hz : 10mA … 10000A

•         491 Hz: 400µA … 400A

•         982 Hz: 180µA … 180A

•         8440 Hz : 20µA … 20A

-          Độ sâu đo được:  0,13m … 7m (dải tần active)

-          Sai số độ sâu: ±5%

-          Dung lượng bộ nhớ 413 giá trị đo

-          Nguồn cấp : Alkaline       4xLR6 dùng  > 20h

NiCd/NiMh  4xR6  dùng   >13h

-          Kích thước: 220 x100x110mm

-          Nhiệt độ làm việc: -20oC đến 50 oC

-          Nhiệt độ bảo quản: -40 oC đến 70 oC

-          Độ ẩm: 93% tại 30 oC

-          Cấp  bảo vệ IP 54

Phạm vi cung cấp FLE 10:

-          Bộ thu âm tần FLE 10

-          Tai nghe KS10.

-          Dây điện.

-          Hướng dẫn sử dụng tiếng Anh, tiếng Việt

Bình luận