Tủ thử nhiệt độ cao/thấp và áp suất khí thấp ASLI HLP-408
- Kích thước trong WxHxD (mm): 600x850x800
- Kích thước ngoài WxHxD (mm): 1400x1900x1900
- Dải áp suất: Áp suất không khí (101 Kpa)~0.5 Kpa
- Độ lệch áp suất:
+ Áp suất 50 Kpa ~10 Kpa, ±3 Kpa;
+ Áp suất 10 Kpa ~50 Kpa, ±1.0 Kpa;
+ Áp suất 1 Kpa ~10 Kpa, ±0.1 Kpa
- Tốc độ giảm áp: Áp suất không khí ~1kpa≦40phút (Nhiệt độ phòng);
- Chế độ áp suất không khí thấp: bơm chân không
- Dải nhiệt độ:
+ Nhiệt độ thấp: (D:-40℃ F:-70℃)
+ Nhiệt độ cao: 150℃
- Độ chính xác phân tích nhiệt độ: 0.1 ℃
- Phân bố đồng đều nhiệt độ:
+ Khi nhiệt độ ≦100℃, ±3.0℃ (Áp suất không khí không tải),
+ Khi nhiệt độ>100℃, ±5.0℃ (Áp suất không khí không tải)
- Độ chính xác kiểm soát nhiệt độ: ±0.5℃
- Tốc độ tăng/giảm nhiệt độ:
+ Nhiệt độ tăng xấp xỉ 0.2~1.2℃/phút,
+ Nhiệt độ giảm xấp xỉ 0.2~1.2℃/phút;
- Vật liệu bên trong/ bên ngoài: Vật liệu mặt trong tủ là thép không rỉ SUS 304, mặt ngoài là thép không rỉ hoặc thép SEE cán mỏng sơn tĩnh điện
- Vật liệu cách điện: Chịu được nhiệt độ cao, khối lượng lớn, formate chlorine, xốp ethyl acetum cách điện
- Hệ thống làm lạnh: Làm lạnh gió hoặc làm lạnh nước/ nén đơn đoạn (-40℃, nén 2 đoạn ở -70℃)
- Thiết bị bảo vệ: Công tắc không cầu chì, Ngắt quá tải cho máy nén, Ngắt bảo vệ chất làm lạnh điện áp cao/ thấp , Ngắt quá nhiệt /quá ẩm,cầu chì, hệ thống báo lỗi, báo hết nước
- Máy nén: French Tecumseh Brand, Germany Bizer Brand
- Nguồn điện: AC 380V, 3∮ 5 Lines, 50/60HZ