- Thông số chung :
Vận hành : 0 to 40°C , 0 to 80%
Power 9V battery
Đường kính kìm :2.25 inch
Weight 1.07 lbs.
- Điện áp AC
Giải đo : 4V, 40V, 400V, 600V
Độ chính xác : ± (0.5% Rdg + 5D)
Điện áp vào max : 750V RMS
Trở kháng vào : 10MOhm
- Điện áp DC
Giải đo : 400mV, 4V, 40V, 400V, 600V
Độ phân giải max : 100µV
Độ chính xác : ± (0.5% Rgd + 3D)
Đầu vào max : 1000V DC or 750V RMS
Trở kháng vào : 10Mohm
- Điện trở
Giải đo :400W , 4KW , 40KW , 400KW , 4MW , 40MW
Độ phân giải max : 0.1W
Độ chính xác : ± (1.5% + 5D)
Điện áp max vào :250V DC or AC RMS
- Kẹp dòng DC/AC
Giải đo : 400/1000A
Phân giải max : 0.1A
Độ chính xác : ± (2.0% Rdg + 5D)
Điện áp hoạt động :1000 Amps DC or AC RMS
- Kiểm tra liên tục : Còi kêu < 40ohm
- Tần số
Giải đo :100Hz, 1kHz, 10kHz, 100kHz, 1MHz
Độ phân giải max : 0.01Hz
ĐỘ chính xác : ± (0.2% Rdg + 2D)
Đầu vào max : 250V DC or AC RMS
- Đo công suất thực
Giải đo : 600kW
Độ phân giải : 1W
Độ chính xác : ± (2% Rdg + 2D)
Đầu vào max : 600V or 1000A, DC or AC RMS
- Đo công toàn phần
Giải đo : 600kVA
Độ phân giải : 1VA
Độ chính xác : ± (2% Rdg + 2D)
Điện áp vào max : 600V or 1000A, DC or AC RMS
- Đo hệ số Cosphi
Giải đo : 0.03 to 1
Độ phân giải : 0.01
Độ chính xác : ± (2% Rdg + 2D)
Đầu vào max : 600V or 1000A DC or AC RMS