- Thông số chung  
            Giao tiếp : RS232     
            Vận hành :     0 to 40°C at 80% relative humidity 
            Nguồn :     9 Volt battery   
            Kích thước :     8.0" H × 3.7" W × 1.7" D (without holster) 
            Khối lượng :     14.7 oz. 
            - Điện áp AC and (AC+DC) mV 
            Giải đo    500mV 
            Phân giải max    10µV 
            Độ chính xác    AC mV: ±0.75% + 20D 
            (AC + DC) mV: ±1.5% + 50D 
            Băng thông AC    50Hz to 20kHz 
            - Điện áp DC 
            Giải đo :     5V, 50V, 500V, 1000V 
            Phân giải max :    100µV 
            Độ chính xác     ±0.05% + 5D 
            - Điện áp mV DC 
            Giải đo    500 mV to 2500mV 
            Phân giải max    10µV 
            Độ chính xác    ±0.05% + 5D 
            - Điện áp AC và (AC+DC)  
            Giải đo    5V, 50V, 500V, 750V 
            Phân giải max    100µV 
            Độ chính xác    AC Volt: ±0.75% + 20D 
            (AC + DC)Volts: ±2.0% + 50D 
            Crest Factor    Sine wave: 1.414 
            - Dòng điện DCA 
            Giải đo    5000µA, 500mA, 10 Amps 
            Phân giải max    0.1µA 
            Độ chính xác    ±0.2% + 5D  
            - Độ rộng xung 
            Giải đo     200.01ms 
            Độ phẩn giải max :    10 µs 
            Độ chính xác :     ±0.1% + 5D 
            - % xung 
            Giải đo :     0 to 100% 
            Độ phân giải :     0.01% 
            Độ chính xác :     ±0.1% + 5D 
            - Khóa đỉnh 
            Độ chính xác :     10% of peak for a duration of > 5mS  
             
             | 
            - AC và (AC+DC) AMPS 
            Giải đo    5000µA, 500mA, 10A 
            Phân giải max    0.1µA 
            Độ chính xác    ACA: ±0.75% + 20D, 50Hz to 1kHz (AC + DC) 
            A : ±1.5% + 50D, DC to 1kHz 
            - Điện trở ( ở giải 50 Ohm là  số đếm 5,000  ) 
            Giải đo    50, 5K, 50K, 500K, 5M, 50M Ohm 
            Phân giải max    10mW 
            Độ chính xác    ±0.2% + 5D 
            - Điện trở Lo (Ở tất cả giải đo là số đếm 5000) 
            Giải đo     5KW, 50KW, 500KW; 5MW, 50MW 
            Phân giải max    1W 
            Độ chính xác    ±0.5% + 5D 
            - Độ dẫn 
            Giải đo    500nS 
            Độ phân giải    0.1nS 
            Độ chính xác    ±3% + 5D 
            - Tụ điện  
            Giải đo :     5nF, 50nF, 500nF, 5µF, 50µF, 500µF, 5000µF 
            Phân giải max :     1pF 
            Độ chính xác :     ±2% + 5D 
            - Kiểm tra Zenner, Diode 
            Giải đo :     25.000 V   
            Độ chính xác :     ±5% + 10D 
            Kiểm tra    15V to 22V 
            - Kiểm tra liên tục 
            Giải đo :     5K, 50K, 500K, 5M 
            - Tần số 
            Giải đo :     50Hz, 500Hz, 50kHz, 500kHz, 5MHz 
            Phân giải max :     0.01Hz 
            Độ nhạy đầu vào :     2V RMS 
            Độ chính xác :     ±0.01% + 5D 
            - Nhiệt độ 
            Giải đo :     -20 to 1200°C, -4 to 2100°F, 253 to 1423°K 
            Hiện thị :     °C, °F, °K 
            Độ phân giải :     0.1° 
            Độ chính xác    ±2°C 
            0 to 150°C: ±3°C 
             
             |