Hotline: 0984.843.683 Email: info@ttech.vn  Zalo: 0984.843.683

Bộ cảm biến độ dịch chuyển Laser (1D) KEYENCE IL

Mã sản phẩm: KEYENCE IL
Sử dụng cho Model:
Hãng SX:
Xuất xứ
Bảo hành
Tình trạng

Tình trạng: Còn hàng

Đặt hàng
Bộ cảm biến độ dịch chuyển Laser (1D) KEYENCE IL

MODEL: KEYENCE IL

HÃNG SX: KEYENCE - Nhật

Liên Hệ Hỗ Trợ

SĐT: 0984 843 683

    • Mail: info@ttech.vn

      Zalo: 0984.843.683


Thông tin sản phẩm

Bộ cảm biến độ dịch chuyển Laser (1D) KEYENCE IL

MODEL: KEYENCE IL

HÃNG SX: KEYENCE - Nhật

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Mẫu

IL-030

IL-065

IL-100

IL-300

IL-600

Khoảng cách tham chiếu

30mm

65mm

100 mm

300mm

600mm

Phạm vi đo

20 đến 45 mm

55 đến 105 mm

75 đến 130 mm

160 đến 450 mm

200 đến 1000 mm

Nguồn sáng

Loại

Laser bán dẫn màu đỏ, chiều dài bước sóng: 655 nm (ánh sáng nhìn thấy được)*1

Loại laser

Class 1 (FDA (CDRH)
Part 1040,10)*1
Class 1 (IEC 60825-1)

Class 2 (FDA (CDRH) Part 1040,10)
Class 2 (IEC 60825-1)

Ngõ ra

220μW

560μW

Đường kính vệt (tại khoảng cách tham chiếu)

Xấp xỉ 200 × 750 μm

Xấp xỉ 550 × 1750 μm

Xấp xỉ 400 × 1350 μm

Xấp xỉ ø0,5 mm

Xấp xỉ ø1,6 mm

Tuyến tính

±0,1% của F.S.
(25 đến 35 mm)*2*3

±0,1% của F.S.
(55 đến 75 mm)*2*3

±0,15% của F.S.
(80 đến 120 mm)*2*3

±0,25% của F.S.
(160 đến 440 mm)*2*3

±0,25% của F.S.
(Khi được sử dụng tại khoảng
cách từ 200 đến 600 mm)
±0,5% của F.S.
(Khi được sử dụng tại khoảng
cách từ 200 đến 1000 mm)*2*3

Khả năng lặp lại

1 μm*4

2 μm*4

4 μm*4

30 μm*4

50 μm*4

Thời gian lấy mẫu

0,33/1/2/5 ms (có sẵn 4 mức)

Đèn báo trạng thái vận hành

Đèn báo cảnh báo phát laser: Đèn LED màu xanh lá cây, Đèn báo phạm vi analog: Đèn LED màu cam, Đèn báo khoảng cách tham chiếu: Đèn LED màu đỏ/màu xanh lá cây

Biến đổi nhiệt độ

0,05% của F.S./°C*3

0,06% của F.S./°C*3

0,08% của F.S./°C*3

Khả năng chống chịu với
môi trường

Chỉ số chống chịu thời
tiết cho vỏ bọc

IP67

Độ chói môi trường xung
quanh khi vận hành

Đèn bóng tròn: 5000 lux*5

Đèn bóng tròn: 7500 lux*5

Đèn bóng tròn: 5000 lux*5

Nhiệt độ xung quanh khi vận hành

-10 đến +50°C (không ngưng tụ hoặc đóng băng)

Độ ẩm tương đối

35 đến 85% RH (không ngưng tụ)

Chống chịu rung

10-55 Hz, 1,5 mm biên độ kép theo các hướng X, Y, và Z, 2 giờ tương ứng

Mức độ ô nhiễm

3

Vật liệu

Vật liệu vỏ bọc: PBT Phần bằng kim loại: SUS304 Vòng đệm kín: NBR Vỏ che ống kính: Thủy tinh Cáp: PVC

Khối lượng

Xấp xỉ 60 g

Xấp xỉ 75 g

Xấp xỉ 135 g

*1 Sự phân loại laser đối với FDA (CDRH) được thực hiện dựa trên IEC 60825-1 theo yêu cầu của Laser Notice No.50,
*2 Giá trị khi đo mục tiêu chuẩn KEYENCE (vật thể khuếch tán trắng).
*3 F.S. cho mỗi mẫu như sau: IL-030: ±5 mm IL-065: ±10 mm IL-100: ±20 mm IL-300: ±140 mm IL-600: ±400 mm
*4 Giá trị khi đo mục tiêu chuẩn KEYENCE (vật thể khuếch tán trắng) tại khoảng cách tham chiếu, tốc độ lấy mẫu: 1 ms, và số lần trung bình: 128. Đối với IL-300/IL-600, tốc độ lấy mẫu là 2 ms.
*5 Giá trị khi tốc độ lấy mẫu được cài đặt đến 2 ms hoặc 5 ms.


Bình luận