Mẫu
|
NPN
|
LK-G3000
|
LK-G3001V
|
LK-G3001
|
LK-GD500
|
PNP
|
LK-G3000P
|
LK-G3001PV
|
LK-G3001P
|
-
|
Loại
|
Mẫu màn hình riêng biệt*1
|
Mẫu Tất cả trong một
|
Mẫu màn hình riêng biệt*1
|
Khả năng tương thích của đầu
|
Tất cả đầu cảm biến LK-G đều tương thích
|
Số lượng cảm biến có thể kết nối
|
Tối đa 2 khối
|
Màn hình hiển thị
|
Khối có thể hiển thị tối thiểu
|
0,01 μm
|
Phạm vi hiển thị
|
±9999.99 mm đến ±9999.99 μm (Có thể lựa chọn từ sáu mức)
|
Tốc độ phát
|
10 lần/giây
|
Khối đầu cuối
|
Ngõ ra điện áp Analog
|
±10 V x 2 ngõ ra, trở kháng ngõ ra: 100 Ω
|
Dòng điện ngõ ra Analog
|
4 đến 20 mA x 2 ngõ ra, trở kháng tải tối đa:350 Ω
|
Hẹn giờ/Cài đặtlại/
Ngõ vào điểm 0 - tự động
|
|
Đối với OUT1, có điện áp hoặc không có điện áp ngõ vào.*2
|
Ngõ vào giao thoa laser từ xa
|
Không có điện áp ngõ vào.*2
|
Bộ so sánh ngõ ra
|
OUT1用 NPNオープンコレクタ出力
|
Đối với OUT1, ngõ ra NPN hoặc PNP cực thu để hở..*3
|
Ngõ ra đèn báo
|
OUT1用 NPNオープンコレクタ出力(N.C.)
|
Đối với OUT1, ngõ ra NPN hoặc PNP cực thu để hở.*3(Thường đóng)
|
Đối với OUT1, ngõ ra NPN hoặc PNP cực thu để hở..*3 (Thường đóng)
|
Đầu nối mở rộng
|
Hẹn giờ/Cài đặt lại/
Ngõ vào điểm 0 - tự động
|
|
Đối với OUT2, Có điện áp hoặc không có điện áp ngõ vào.*2
|
Ngõ vào chuyển mạch chương trình
|
Có điện áp hoặc không có điện áp ngõ vào*2 x 3 ngõ vào
|
Ngõ vào Tắt laser
|
Đối với Đầu A/Đầu B, có điện áp hoặc không có điện áp ngõ vào.*2
|
Bộ so sánh ngõ ra
|
OUT2用 NPNオープンコレクタ出力
|
Đối với OUT2, ngõ ra NPN hoặc PNP cực thu để hở.*3
|
Ngõ ra đèn báo
|
OUT2用 NPNオープンコレクタ出力(N.C.)
|
Đối với OUT2, ngõ ra NPN hoặc PNP cực thu để hở.*3(Thường đóng)
|
Nhị phân
|
Ngõ ra nhị phân
|
Ngõ ra dữ liệu đo (21 bit), có thể lựa chọn OUT1/OUT2, ngõ ra NPN hoặc PNP cực thu để hở.*3
|
Ngõ ra đầu đo
|
Ngõ ra NPN hoặc PNP cực thu để hở.*3
|
Ngõ ra bộ lựa chọn nhị
phân
|
Ngõ vào bộ lựa chọn nhị
phân
|
Có điện áp hoặc không có điện áp ngõ vào.*2
|
Giao diện RS-232C
|
Ngõ ra dữ liệu đo và ngõ vào/ngõ ra điều khiển (tốc độ baud (tốc độ truyền): 115200 bps, có thể lựa chọn)
|
Giao diện USB
|
Phù hợp với USB Revision 2.0 Full speed (tương thích USB 1.1)
|
Chức năng chính
|
2 OUT đo cùng lúc, vận hành, trung bình, bộ lọc, hiệu chỉnh, đo lường, AUTO ZERO,
Thiết lập tần số lấy mẫu, ngăn nhiễu lẫn nhau, lưu trữ dữ liệu, bộ nhớ, 8-chương trình, chế độ ECO,
Thiết lập ABLE, thiết lập mục tiêu, điều chỉnh ABLE, lựa chọn bề mặt đo mục tiêu trong suốt,
xử lý số liệu thống kê, kết nối phần mềm hỗ trợ cài đặt, có thể lựa chọn đầu gắn, v.v...
|
Định mức
|
Điện áp nguồn
|
24 VDC±10%, Độ gợn: từ 10% (P đến P) trở xuống
|
Dòng điện tiêu thụ
|
Từ 500 mA trở xuống với 1 đầu/từ 600 mA trở xuống với 2 đầu
|
Khả năng chống chịu với
môi trường
|
Nhiệt độ xung quanh khi vận hành
|
0 đến +50°C
|
Độ ẩm tương đối
|
35 đến 85% RH (không ngưng tụ)
|
Khối lượng
|
Xấp xỉ 370 g (bao gồm cáp)
|
Xấp xỉ 480 g (bao gồm cáp)
|
Xấp xỉ 370 g (bao gồm cáp)
|
Xấp xỉ 60 g (bao gồm cáp)
|