Bộ cảm biến độ dịch chuyển Laser (đồng tiêu) KEYENCE LT-9000
MODEL: KEYENCE LT-9000
HÃNG SX: KEYENCE - Nhật
Mẫu
|
Bộ điều khiển
|
LT-9501H
|
LT-9001H
|
LT-9500SO(5650)
|
Bộ thiết bị đo
|
LT-9011M/LT-9011
|
-
|
Màn hình hiển thị
|
Khối màn hình hiển thị tối thiểu
|
0,1 μm*1, 1 μm2, 0,01°
|
0,01 μm
|
Phạm vi hiển thị
|
±9999,99 μm, ±999999 μm2, 9999,99°
|
±9999,99 μm
|
Chức năng kính hiển vi
|
Có sẵn
|
―
|
Có sẵn
|
Chu trình hiển thị
|
10 lần/s*2
|
Khối đầu cuối
|
Ngõ ra Analog
|
±10 V x 2 ngõ ra, trở kháng ngõ ra: 100 Ω
|
Ngõ vào hẹn giờ
|
Không có điện áp ngõ vào
|
Ngõ vào cài đặt lại
|
Ngõ vào điểm 0 - tự động
|
Nguồn điện cung cấp dành riêng cho màn hình
|
24 VDC*3
|
Ngõ vào/rađiều khiển
|
Chế độ giới hạn
|
Ngõ ra giới hạn 3 bước
|
Dành cho OUT1 và OUT2, và ngõ ra NPN cửa thu để hở*4
|
Chế độ nhị phân
|
Ngõ ra nhị phân
|
Ngõ ra dữ liệu đo (21 bit), có thể lựa chọn OUT1/OUT2/PROFILENgõ ra NPN cực thu để hở*4
|
Ngõ ra đầu đo
|
Ngõ ra NPN cực thu để hở*4
|
Ngõ ra lựa chọn nhị phân
|
Ngõ vào lựa chọn nhị phân
|
Không có điện áp ngõ vào*4
|
Ngõ ra ổn định
|
Ngõ ra NPN cực thu để hở
|
Ngõ vào laser từ xa
|
Không có điện áp ngõ vào
|
Ngõ vào thay đổi chương trình
|
Không có điện áp ngõ vào x 3 ngõ vào
|
Giao diện RS-232C
|
Ngõ ra dữ liệu đo và ngõ vào/ra điều khiển (Có thể lựa chọn tốc độ baud (tốc độ truyền) lên tới 115200 bps.)
|
Ngõ ra video
|
Phù hợp với NTSC (Đầu nối PIN)
|
Chức năng chính
|
Chế độ khoảng cách
|
Đo khoảng cách, đo độ dày vật thể trong suốt, đo góc,đo góc tương đối, lựa chọn bề mặt,Làm tối, Màn chắn, Màn hình hiển thị đồ thị dáng điệu,và chiều rộng quét/thay đổi khoảng thời gian*5
|
Đo khoảng cách,Đo độ dày của vật thể trong suốt,Lựa chọn bề mặt, Làm tối, Màn chắn,Màn hình hiển thị đồ thị dáng điệu,và chiều rộng quét/thay đổi khoảng thời gian*5
|
Chế độ tiết diện
|
Lựa chọn vùng (Trung bình, tối đa,tối thiểu, tối đa đến tối thiểu, vùng)Tính toán vùng, chiều rộng quét/thay đổikhoảng thời gian, làm tối, làm nhẵn,lấy trung bình và ngõ ra dữ liệu tiết diện*5
|
―*5
|
Chung
|
Tích tụ cường độ ánh sáng, kính hiển vi (chỉ LT-9501H, LT-9501HSO (5654)),Phán đoán dung sai, đăng ký 8 chương trình, hiệu chỉnh, lấy trung bình, chế độ giữ,Auto-zero, và lựa chọn ngôn ngữ giao diện
|
Định mức
|
Điện áp nguồn
|
100 đến 240 VAC ±10% 50/60 Hz
|
Dòng điện tiêu thụ cho Bộ
khuếch đại
|
Từ 110 VA trở xuống
|
Khả năng chống chịu với
môi trường
|
Loại quá áp
|
II
|
Mức độ ô nhiễm
|
2
|
Nhiệt độ xung quanh khi vận hành
|
0 đến 35°C
|
Độ ẩm tương đối
|
35 đến 85% RH (không ngưng tụ)
|
Khối lượng
|
Xấp xỉ 2,4 kg (Bộ điều khiển)
|
Mẫu
|
LT-9011M
|
LT-9011
|
LT-9031M
|
LT-9031
|
Loại
|
Độ chính xác cao
|
Phạm vi dài
|
Phạm vi đo
|
±0,3 mm
|
±1.0 mm
|
Khoảng cách tham chiếu
|
6 mm
|
30 mm
|
Nguồn sáng
|
Loại
|
Laser bán dẫn màu đỏ
|
Chiều dài bước sóng
|
655 nm
|
Ngõ ra
|
170 μW (IEC 60825-1)/3,0 μW (FDA (CDRH) Part 1040,10)
|
Loại Laser
|
Sản phẩm Laser Class IIa (FDA (CDRH) Part 1040,10)Sản phẩm Laser Class 1 (IEC 60825-1)
|
Đường kính vệt
|
Xấp xỉ ø2 μm
|
Xấp xỉ ø7 μm
|
Chiều rộng quét/khoảng thời gian
|
đến 1100 μm (6 bước)/1 đến 10 μm (4 bước)
|
0 đến 560 μm (6 bước)/1 đến 8 μm (4 bước)
|
Độ phân giải
|
0,3 μm*1
|
0,3 μm
|
0,3 μm*1
|
0,3 μm
|
Tuyến tính
|
±0,5% của F.S.*2
|
±0,3% của F.S.*2
|
Thời gian lấy mẫu
|
640 μs đến 356 ms (14 bước)*3
|
640 μs đến 187 ms (14 bước)*3
|
Màn hình hiển thị
|
Khối màn hình hiển thị tối thiểu
|
0,1 μm*4, 1 μm2, 0,01°
|
0,1 μm*4
|
Phạm vi hiển thị
|
±9999,99 μm, ±999999 μm2, 9999,99°
|
±9999,99 μm
|
Chức năng kính hiển vi
|
Có sẵn
|
―
|
Có sẵn
|
―
|
Chu trình hiển thị
|
10 lần/s*2
|
Khối đầu cuối
|
Ngõ ra Analog
|
±10 V x 2 ngõ ra, trở kháng ngõ ra: 100 Ω
|
Ngõ vào hẹn giờ
|
Không có điện áp ngõ vào
|
Ngõ vào cài đặt lại
|
Ngõ vào điểm 0 - tự động
|
Nguồn điện cung cấp dành riêng cho màn hình
|
24 VDC*3
|
Ngõ vào/rađiều khiển
|
Chế độ giới hạn
|
Ngõ ra giới hạn 3 bước
|
Dành cho OUT1 và OUT2, và ngõ ra NPN cửa thu để hở*5
|
Chế độ nhị phân
|
Ngõ ra nhị phân
|
Ngõ ra dữ liệu đo (21 bit), có thể lựa chọn OUT1/OUT2/PROFILENgõ ra NPN cực thu để hở*5
|
Ngõ ra đầu đo
|
Ngõ ra NPN cực thu để hở*5
|
Ngõ ra lựa chọn nhị phân
|
Ngõ vào lựa chọn nhị phân
|
Không có điện áp ngõ vào*5
|
Ngõ ra ổn định
|
Ngõ ra NPN cực thu để hở
|
Ngõ vào laser từ xa
|
Không có điện áp ngõ vào
|
Ngõ vào thay đổi chương trình
|
Không có điện áp ngõ vào x 3 ngõ vào
|
Giao diện RS-232C
|
Ngõ ra dữ liệu đo và ngõ vào/ra điều khiển (Có thể lựa chọn tốc độ baud (tốc độ truyền) lên tới 115200 bps.)
|
Ngõ ra video
|
Phù hợp với NTSC (Đầu nối PIN)
|
Chức năng kính hiển vi
|
Loại
|
Có sẵn
|
Không có sẵn
|
Có sẵn
|
Không có sẵn
|
Trường quan sát
|
1.3 mm×1.05 mm
|
―
|
2.5 mm×2.0 mm
|
―
|
Nguồn sáng chiếu sáng
|
Đèn LED hồng ngoại (chiều dài bước sóng: 870 nm)
|
Đèn LED hồng ngoại (chiều dài bước sóng: 870 nm)
|
Chức năng chính
|
Chế độ khoảng cách
|
Đo khoảng cách, đo độ dày vật thể trong suốt, đo góc,đo góc tương đối, lựa chọn bề mặt,Làm tối, Màn chắn, Màn hình hiển thị đồ thị dáng điệu,và chiều rộng quét/thay đổi khoảng thời gian*6
|
Đo khoảng cách,Đo độ dày của vật thể trong suốt,Lựa chọn bề mặt, Làm tối, Màn chắn,Màn hình hiển thị đồ thị dáng điệu,và chiều rộng quét/thay đổi khoảng thời gian*6
|
Chế độ tiết diện
|
Lựa chọn vùng (Trung bình, tối đa,tối thiểu, tối đa đến tối thiểu, vùng)Tính toán vùng, chiều rộng quét/thay đổikhoảng thời gian, làm tối, làm nhẵn,lấy trung bình và ngõ ra dữ liệu tiết diện*6
|
―*6
|
Chung
|
Tích tụ cường độ ánh sáng, kính hiển vi (chỉ LT-9501H, LT-9501HSO (5654)),Phán đoán dung sai, đăng ký 8 chương trình, hiệu chỉnh, lấy trung bình, chế độ giữ,Auto-zero, và lựa chọn ngôn ngữ giao diện
|
Đặc tính nhiệt độ (20 đến 30°C)
|
±0,5% của F.S
|
±0,5% of F.S.
|
±0,25% of F.S.
|
Định mức
|
Điện áp nguồn
|
100 đến 240 VAC ±10% 50/60 Hz
|
Dòng điện tiêu thụ cho Bộ
khuếch đại
|
Từ 110 VA trở xuống
|
Khả năng chống chịu với
môi trường
|
Loại quá áp
|
II
|
Mức độ ô nhiễm
|
2
|
Độ chói môi trường xung
quanh khi vận hành
|
Đèn bóng tròn/đèn huỳnh quang: Tối đa 10000 lux
|
Nhiệt độ xung quanh khi vận hành
|
0 đến 35°C
|
Độ ẩm tương đối
|
35 đến 85% RH (không ngưng tụ)
|
Khối lượng
|
Xấp xỉ 400 g
|
Xấp xỉ 500 g
|
|