- Đơn vị hiển thị: Pa
|
- Độ phân giải: 1 Pa
|
- Khoảng đo, ghi (áp suất với sensor trong): ±10000 Pa
|
- Độ chính xác: ±0.5% giá trị đo ±30 Pa
|
- Tần suất đo, ghi: từ 1 giây đến 24 giờ
|
- Điều kiện hoạt động: từ -5 … +50 °C
|
- Pin: 2AA lithium, 3.6V
|
- Thời gian sử dụng pin: khoảng 7 năm
|
- Cấp độ bảo vệ: IP 65
|
- Màn hình hiển thị: LCD 2 dòng, 49.5 x 45 mm
|
- Phím bấm: 1 phím OK, 1 phím lựa chọn
|
- Kích thước máy: 110.2 x 79 x 35.4 mm
|
- Trọng lượng: 206 gam
|
- Vật liệu: ABS
|
- Kết nối với máy tính: 1 cổng vào (1 micro-USB input)
|