Model
|
Đơn vi đo
|
Khoảng đo
|
Độ chính xác
|
Độ phân giải
|
Đo tốc độ gió
|
LV111: Ø14 mm
|
m/s, fpm, km/h
|
Từ 0.8 … 25 m/s
|
Từ 0.8 … 3 m/s: ±3% giá trị ±0.1 m/s
Từ 3.1 … 25 m/s: ±1% giá trị ±0.3 m/s
|
0.1 m/s
|
LV110: Ø100 mm
|
m/s, fpm, km/h
|
Từ 0.3 … 35 m/s
|
Từ 0.3 … 3 m/s: ±3% giá trị ±0.1 m/s
Từ 3.1 … 35 m/s: ±1% giá trị ±0.3 m/s
|
0.01 m/s
0.1 m/s
|
LV117: Ø70 mm
|
m/s, fpm, km/h
|
Từ 0.4 … 35 m/s
|
Từ 0.4 … 3 m/s: ±3% giá trị ±0.1 m/s
Từ 3.1 … 35 m/s: ±1% giá trị ±0.3 m/s
|
0.1 m/s
|
Đo lưu lượng gió
|
Cả 3 model
|
m³/h, cfm, l/s, m³/s
|
Từ 0 … 99 999
m³/h
|
±3% giá trị ±0.03 *
area (cm²)
|
1 m³/h
|
Đo nhiệt độ
|
Cả 3 model
|
°C, °F
|
Từ -20 … +80°C
|
±0.4% giá trị ±0.3 °C
|
0.1 °C
|
Cung cấp bao gồm:
- Model: LV110: Máy chính LV110 với đầu đo tốc độ gió cánh quạt Ø 100mm, giấy chứng nhận hiệu chuẩn của nhà máy, hướng dẫn sử dụng, và túi đựng máy.
- Model: LV111: Máy chính LV111 với đầu đo tốc độ gió cánh quạt Ø 14mm, giấy chứng nhận hiệu chuẩn của nhà máy, hướng dẫn sử dụng, và túi đựng máy.
- Model: LV117: Máy chính LV117 với đầu đo tốc độ gió cánh quạt Ø 70mm, giấy chứng nhận hiệu chuẩn của nhà máy, hướng dẫn sử dụng, và túi đựng máy.
|
|