Khoảng đo
|
- PPM: từ 0 … 10 000 ppm (GPL: từ 0 … 1800)
- %VOL: từ 0-1 %VOL
- %LEL: từ 0-20 % LEL
|
Độ chính xác
|
20% toàn dải đo
|
Độ phân giải
|
- PPM: 1ppm
- %VOL: 0.001%VOL
- %LEL: 0.01%LEL
|
Đầu đo
|
Sensor bán dẫn
|
Hiển thị
|
4 dòng, màn hình LCD. Kích thước 50 x 36 mm
|
|
2 dòng 5 số với 7 phân đoạn (giá trị)
|
|
2 dòng 5 số với 16 phân đoạn (đơn vị)
|
Đầu đo
|
Linh hoạt, dài 330mm
|
Vật liệu
|
ABS, cấp độ bảo vệ IP54
|
Phím bấm
|
Với 5 phím bấm
|
Tiêu chuẩn
|
EMC2004/108/CE và EN 61010-1
|
Nguồn điện
|
4 pin AAA 1.5V
|
Điều kiện hoạt động
|
Từ 0 đến 50°C
|
Điều kiện bảo quản
|
Từ -20 đến 80°C
|
Tự động tắt khí không sử dụng
|
Có thể điều chỉnh từ 0 đến 120 phút
|
Trọng lượng
|
295 gam
|