Khoảng đo
Độ chính xác
|
Sensor trong (CMOS):
Nhiệt độ: -20 … +70 °C (2% từ -20 đến 0°C ±0,6°C; 0,5°C từ 0 đến 30°C; 1.5% từ 30 đến 70 °C)
Độ ẩm: 5 … 95 %RH (±2%RH từ 15°C đến 25°C)
|
Đầu đo nhiệt độ (NTC): -40 … +120 °C ±0.3 °C (-25 °C<T<+70 °C) (option)
|
Dòng điện đầu vào: 0/4 … 20 mA ±0.2 % giá trị đo ±1 µA (option)
|
Điện áp: từ 0 … 10 V ±0.2 % giá trị đo ±1 mV (option)
|
Ampe kìm: 0-50 A / 0-100 A / 0-200 A / 0-600 A
±1 đến 2.5 % giá trị hiển thị của mỗi khoảng đo (option)
|
PULSES CABLE (optional): Maximum voltage: 5V
|
Đơn vị đo hiển thị
|
°C, °F, %RH, mV, V, mA, A
|
Độ phân giải
|
0.1 °C, 0.1 °F, 0.1%RH, 0.001 V, 1 mV, 0.1 A, 0.001 mA
|
Cổng cắm đầu vào bên ngoài
|
1 kết nối mini DIN cho nhiệt độ, dòng điện, điện áp và Pulses
|
Sensor bên trong(KH210-ANRF / KH210-AO-RF)
|
Nhiệt độ, độ ẩm, dòng điện, điện áp và Pulses
|
Offset channel (KH210-DO-RF)
|
Nhiệt độ, độ ẩm,
|
Điểm cài đặt cảnh báo
|
2 điểm cài đặt cho mỗi kênh đo.
Có thể gửi email trong trường hợp có cảnh báo*
|
Tần suất đo
|
Từ 1 giây đến 24 giờ
|
Vật liệu
|
ABS, cấp độ bảo vệ IP65
|
Điều kiện làm việc
|
Từ -20 … +70 °C
|
Điệu kiện bảo quản
|
Từ -40 … +85 °C
|
Khoảng phát sóng
|
300 mét
|
Tần số
|
868 MHz
|
Thời gian sử dụng pin
|
Khoảng 3 năm
|
Màn hình hiển thị
|
LCD, 2 dòng, 45 x 28.5 mm
|
Bàn phím
|
2 phím điều khiển
|
Nguồn
|
Pin lithium 3.6 V ½ AA
|
Kích thước
|
116.5 x 74.4 x 39.8 mm
|
Khối lượng
|
160 g
|