Khoảng đo
|
Đầu đo kiểu K (class 1): -200 … +1300°C
|
Đầu đo kiểu J (class 1): -100 … +750°C
|
Đầu đo kiểu T (class 1): -200 … +400°C
|
Đầu đo kiểu S (class 1): 0 … +1760°C
|
Đầu đo PT100: -100 … +400°C
|
Độ chính xác
|
Đầu đo kiểu K (class 1): ±1.1 °C or ±0.4% giá trị
|
Đầu đo kiểu J (class 1): ±0.8 °C or ±0.4% giá trị
|
Đầu đo kiểu T (class 1): ±0.5 °C or ±0.4% giá trị
|
Đầu đo kiểu S (class 1): ±1 °C or ±0.4% giá trị
|
Đầu đo PT100: ±0.3 °C or ±0.4% giá trị
|
Đơn vị đo hiển thị
|
°C, °F
|
Độ phân giải
|
0.1 °C, 0.1 °F
|
Bộ nhớ
|
20.000 giá trị nhiệt độ
|
Cổng cắm đầu vào bên ngoài
|
2 mini DIN kết nối cho PT100 hoặc đầu đo nhiệt độ K, J, T, S
|
Cổng cắm đầu vào bên ngoài
|
2 cổng
|
Điểm cài đặt cảnh báo
|
2 điểm cài đặt cho mỗi kênh
Có thể gửi email trong trường hợp có cảnh báo*
|
Tần suất đo
|
Từ 1 giây đến 24 giờ
|
Điều kiện làm việc
|
Từ -20 … +70 °C
|
Điệu kiện bảo quản
|
Từ -40 … +85 °C
|
Khoảng phát sóng
|
300 mét
|
Tần số
|
868 MHz
|
Thời gian sử dụng pin
|
Khoảng 3 năm
|
Màn hình hiển thị
|
LCD, 2 dòng, 45 x 28.5 mm
|
Bàn phím
|
2 phím điều khiển
|
Nguồn
|
Pin lithium 3.6 V ½ AA
|
Kích thước
|
116.5 x 74.4 x 39.8 mm
|
Khối lượng
|
160 g
|
Vật liệu
|
ABS
Cấp độ bảo vệ: KTT310-RF: IP54
Cấp độ bảo vệ: KTR310-RF: IP65 |