Đồng hồ đo điện trở cách điện SONEL MIC-10k1
Đo điện trở cách điện 2 dây
Dải đo dự vào IEC 61557-2: UN = 10000V: 10,0MΩ…40,0TΩ
Dải đo/ Độ phân dải
0,0...999,9 kΩ/0,1 kΩ
1,000...9,999 MΩ/0,001MΩ
10,00...99,99 MΩ/0,01 MΩ
100,0...999,9 MΩ/0,1 MΩ
1,000...9,999 GΩ/0,001GΩ
10,00...99,99 GΩ/0,01GΩ
100,0...999,9 GΩ/0,1GΩ
Chính xác :±(3% m.v. + 10 digits)
100...999 GΩ/1 GΩ/ Chính xác:±(3,5% m.v. + 10 digits)
1,00...9,99 TΩ/0,01 TΩ/ Chính xác:±(7,5% m.v. + 10 digits)
10,0...20,0 TΩ/0,1 TΩ
10,0...40,0 TΩ/0,1 TΩ
Chính xác:±(12,5% m.v. + 10 digits)
Điện áp UISO/ Dải đo điện trở/ Dải đo điện trở AutoISO-5000
50 V/200 GΩ/20,0 GΩ
100 V/400 GΩ/40,0 GΩ
250 V/1,00 TΩ/100 GΩ
500 V/2,00 TΩ/200 GΩ
1000 V/4,00 TΩ/400 GΩ
2500 V/10,00 TΩ/400 GΩ
5000 V/20,0 TΩ/400 GΩ
10 000 V/40,0 TΩ/
Bước nhảy điện áp thử
Voltage UISO/MIC-10k1
Điện áp thử/độ phân dải MIC-10k1
50...1000 V/10 V
1000...5000 V/25 V
5000...10000 V/25 V
Kết nối bảo vệ đo liên tục và liên kết đẳng thế với dòng 200 mA
Dải đo tính toán quy chuẩn EN61557-40: 0,12...999 Ω
Dải đo/ Độ phân dải
0,00...19,99 Ω/ 0,01 Ω
20,0...199,9 Ω/ 0,1 Ω
Chính xác: :±(2%m.v. + 3 digits)
200...999 Ω/ 1 Ω
Chính xác: :±(4%m.v. + 3 digits)
Điện áp trên cầu nối hở: 4...24 V
Dòng điện ngõ ra tại R < 15 Ω: min. 200 mA (ISC: 200...250 mA)
Đo điện áp DC và AC
Dải đo/phân dải /Độ chính xác
0.0...29,9 V/ 0,1 V/ ±(2% m.v. + 20 digits)
30,0...299,9 V/ 0,1 V/ ±(2%m.v. + 6 digits)
300...750 V/ 1 V/ ±(2% m.v. + 2 digits)
Đo dung kháng
Dải hiển thị / phân dải
1...999 nF/ 1 nF
1,00...49,99 µF/0,01 µF
Chính xác:±(5%m.v. + 5 digits)
Đo nhiệt độ:
Dải hiển thị/ phân dải/ chính xác
-40,0...99,9 °C/ 1 °C/ ±(3%m.v. + 8 digits)
-40,0...211,8 °F/ 1 °F/ ±(3%m.v. + 16 digits)
AN toàn điện:
• Thiết kế đo cách điện dựa vào EN 61010-1 và IEC 61557
• Cách đo: IV 600 V (III 1000 V) in acc. to EN 61010-1
• Bảo vệ . EN 60529: IP40 , EN 60529: IP67
Thông số chung:
• Nguồn SONEL L-1 NiMH 9,6 V; DC 12 V 2,5 A
• Cân nặng 7 kg
• Kích thước: 390 x 310 x 180 mm,
• Hiển thị : graphic LCD 5,6 in,
• Truyền: USB ,Bluetooth®.