Thiết bị đo cài đặt điện đa chức năng_ SONEL _ MPI-525
Hãng sản suất: SONEL –Ba Lan
Model: MPI-520
Thông số kỹ thuật:
Đo ngắn mạch: ZL-PE, ZL-N, ZL-L
Dải đo
|
Độ phân giải
|
Độ chính xác
|
0,00...19,99Ω
|
0,01Ω
|
±(5% m.v + 3 dgt)
|
20,0...199,9Ω
|
0,1Ω
|
200...1999Ω
|
1Ω
|
Điện áp: 95...270V (forZL-PE i ZL-N) and 95...440V (for ZL-L)
tần số: 45...65Hz
Đo ngăn mạch với:ZL-PE RCD
Dải đo
|
Độ phân giải
|
Độ chính xác
|
0,00...19,99Ω
|
0,01Ω
|
±(6% m.v. + 10 dgt)
|
20,0...199,9Ω
|
0,1Ω
|
±(6% m.v + 5 dgt)
|
200...1999Ω
|
1Ω
|
dải điện áp: 95...270V
tần số: 45...65Hz
đo nối đất RE
Dải đo
|
Độ phân giải
|
Độ chính xác
|
0,00...9,99Ω
|
0,01Ω
|
±(2% m.v. + 4 dgt)
|
10,0...99,9Ω
|
0,1Ω
|
±(2% m.v. + 3 dgt)
|
100...999Ω
|
1Ω
|
1,00...1,99kΩ
|
0,01kΩ
|
đo điện trở cách điện
- for UN = 50V: 50kΩ...250MΩ
- for UN = 100V: 100kΩ...500MΩ
- for UN = 250V: 250kΩ...1GΩ
- for UN = 500V: 500kΩ...2GΩ
- for UN = 1000V: 1MΩ...3GΩ
Dải đo
|
Độ phân giải
|
Độ chính xác
|
0...1999kΩ
|
1kΩ
|
±(3% m.v. + 8 dgt)
|
2,00...19,99MΩ
|
0,01MΩ
|
20,0...199,9MΩ
|
0,1MΩ
|
200...999MΩ
|
1MΩ
|
1,00...3,00GΩ
|
0,01GΩ
|
±(4% m.v. + 6 dgt)
|
|
|
|
|
|
Kiểm tra thứ tự pha
- chỉ số thứ tự: trước, ngược lại
- dải điện áp nguồn UL-L: 100...440V (45…65Hz) UL-L: 100...440V (45...65Hz)
Kiểm tra điện áp thấp và đo thông mạch
Dải đo
|
Độ phân giải
|
Độ chính xác
|
0,00...19,99Ω
|
0,01Ω
|
±(2% m.v. + 3 dgt)
|
20,0...199,9Ω
|
0,1Ω
|
200...400Ω
|
1
|
RCD trigger and response time test tA (for tA mode)
Breaker
Type
|
Test
Current
Multiplier
|
Dải đo
|
Độ phân giải
|
Độ chính xác
|
Standard
|
0,5*IΔn
|
0...300ms
|
1 ms
|
± (2% m.v + 2 dgt)
|
1*IΔn
|
2*IΔn
|
0...150ms
|
5*IΔn
|
0...40ms
|
Selective
|
0,5*IΔn
|
0...500ms
|
1*IΔn
|
2*IΔn
|
0...200ms
|
5*IΔn
|
0...150ms
|
Precision of the differential current: for 0,5*IΔn:-8...0% dla 1*IΔn, 2*IΔn, 5*IΔn: 0...8%
Measurement of the RCD triggering current (IA) for sine waveform testing current
Selected
Current
|
Dải đo
|
Độ phân giải
|
Test
Current
|
Độ chính xác
|
10mA
|
3,3...10,0mA
|
0,1mA
|
0,3xIΔ..1,0xIΔ
|
± 5% IΔn
|
30mA
|
9,0...30,0mA
|
100mA
|
33...100mA
|
1mA
|
300mA
|
90...300mA
|
500mA
|
150...500mA
|
1000mA
|
330...1000mA
|
1mA
|
It is possible to start the measurement from the positive or negative half of the forced leaking current
Measurement of the RDC triggering current (IA ) for a unidirectional half period sine
waveform test current with a 6mA direct current offset
Selected
Current
|
Dải đo
|
Độ phân giải
|
Test
Current
|
Độ chính xác
|
10mA
|
4...20,0mA
|
0,1mA
|
0,4xIΔn..2,0xIΔn
|
±10%IΔn
|
30mA
|
12,0...42,0mA
|
0,4xIΔn..1,4xIΔn
|
100mA
|
40,0...140mA
|
1mA
|
300mA
|
120...420mA
|
500mA
|
200...700mA
|
a measurement is possible for a positive or negative forced leakage current
Measurement of the RCD triggering current (IA ) for direct testing current
Selected
Current
|
Dải đo
|
Độ phân giải
|
Test
Current
|
Độ chính xác
|
10mA
|
4,0...20,0mA
|
0,1mA
|
0,4xIΔn..2,0xIΔn
|
±10%IΔn
|
30mA
|
12,0...60,0mA
|
1mA
|
100mA
|
40...200mA
|
300mA
|
120...600mA
|
500mA
|
200...1000mA
|
|