Đồng hồ đo điện trở cách điện SONEL MIC-5010
- Dải đo dự vào tiêu chuẩn IEC 61557-2: 50k…15,0 TΩ (IISOnom = 1,2 mA or 3 mA)
- Dải đo/ Độ phân dải:
+ 0,0...999,9 kΩ/0,1 kΩ/ ±(3% m.v. + 10 digits)
+ 1,000...9,999 MΩ/0,001MΩ/ ±(3% m.v. + 10 digits)
+ 10,00...99,99 MΩ/0,01 MΩ/ ±(3% m.v. + 10 digits)
+ 100,0...999,9 MΩ/0,1 MΩ/ ±(3% m.v. + 10 digits)
+ 1,000...9,999 GΩ/0,001GΩ/ ±(3% m.v. + 10 digits)
+ 10,00...99,99 GΩ/0,01GΩ/ ±(3% m.v. + 10 digits)
+ 100,0...999,9 GΩ/0,1GΩ / ±(3% m.v. + 10 digits)
+ 100...999 GΩ/ 1 GΩ/ ±(3.5% m.v. + 10 digits)
+ 1.00...9,99 TΩ/ 0,01 TΩ/ ±(7.5% m.v. + 10 digits)
+ 10.0...15,0 TΩ/ 0,1 TΩ/ ±(10% m.v. + 10 digits)
- Giá trị của điện trở đo phụ thuộc vào điện áp thử:
+ 250 V /500 GΩ
+ 500 V /1.00 TΩ
+ 1000 V /2.00 TΩ
+ 2500V /5.00 TΩ
+ 5000V /15.0 TΩ
- Đo dòng rò:
+ 0…Ilmax /m, µ, n [A]
• ILmax – Dòng điện lớn nhất phép đo,
- Bước nhảy điện áp thử điện trở cách điện:
+ 1 kV/ 200, 400, 600, 800, 1000 V
+ 2.5 kV/ 0.5, 1, 1.5, 2, 2.5 kV
+ 5 kV/ 1, 2, 3, 4, 5 kV
- Kết nối bảo vệ đo liên tục và liên kết đẳng thế với dòng 200 mA:
+ 0.00...19.99 Ω /0,01 Ω/ ±(2% m.v. + 3 digits)
+ 120.0...199.9 Ω/0,1 Ω / ±(2% m.v. + 3 digits)
+ 200...999 Ω /1 Ω /±(4% m.v. + 3 digits)
- Đo điện áp DC và AC
+ 0.0...29.9 V/ 0.1 V/ ±(2% m.v. + 20 digits)
+ 30.0...299.9 V/ 0.1 V/ ±(2% m.v. + 6 digits)
+ 300...600 V/ 1 V/ ±(2% m.v. + 2 digits)
- Đo dung kháng:
+ 1...999 nF /1 nF /±(5% m.v. + 5 digits)
+ 1.00...49.99 µF/0.01 µF/±(5% m.v. + 5 digits)