Băng tần gốc |
350 MHz |
Số kênh |
1 kênh và 2 kênh |
Tốc độ đọc |
75,000 và 90,000 lần đọc/giây |
Gate time |
1 µs đến 1000 s trong 1 µs steps |
Tốc độ lấy mẫu (Miền timestamp/miền điều chế) |
1 MSa/s, 800 kSa/s, 100 kSa/s, 10 kSa/s |
Kết nối đầu vào |
Front panel BNC(f). Option 201 adds parallel rear panel BNC(f) inputs |
Trở kháng vào |
1 MΩ ± 1.5% or 50 Ω ± 1.5% || |
Dải biên độ vào |
±5 V (±50 V) |
Độ nhạy dải biên độ |
DC - 100 MHz: 20 mVpk; > 100 MHz: 40 mVpk |
Nhiễu dải biên độ |
500 µVrms (max), 350 µVrms (typ) |
Độ phân giải màn hình tối đa |
15 digits |
Nguồn trigger |
Internal, external, bus, manual |
Độ trễ Trigger |
0 giây đến 3600 giây |
Lấy mẫu/trigger |
1 đến 1,000,000
|
Màn hình |
4.3" Color TFT WQVGA (480 x 272), LED backlight
|
Kích thước để bàn |
261.1 mm W x 103.8 mm H x 303.2 mm D |
Nhiệt độ hoạt động |
0 °C đến +55 °C |
Nguồn cấp |
100V - 240V ± 10%, 50-60 Hz ±5%; 100 V - 120 V, 400 Hz ±10%
|
Kết nổi |
LXI-C/LAN, USB, GPIB |