Thông số kỹ thuật
Băng thông |
150MHz |
Số kênh |
2 kênh tương tự |
Tốc độ lấy mẫu |
1GSa/s |
Chiều sâu bộ nhớ |
16kpts |
Tốc độ cập nhật dạng sóng |
200 wfm/sec |
Thang đo thời gian gốc |
2 nsec/div đến 50 sec/div |
Độ phân giải trục biên độ |
8 bits |
Độ phân giải trục thời gian |
2.5 ps |
Điện áp đầu vào tối đa |
CAT I 300 Vrms |
Trở kháng vào |
1 MΩ ± 2% |
Khả năng lấy mẫu trung bình |
256 |
Màn hình |
5.7 inch |
Độ nhạy trục biên độ |
2 mV/div đến 10 V/div |
Chế độ Trigger |
Edge, Video, Pulse width, Alternate, Pattern |
Kích thướ |
32.46 cm W x 15.78 cm H x 12.92 cm D |
Nhiệt độ hoạt động |
0°C đến +40°C |
Tính năng thu nhận và hiển thị tín hiệu mạnh mẽ
- Lên đến tỷ lệ lấy mẫu 1 GSA / s
- Lên đến 16 kpts bộ nhớ
- Màn hình màu LCD 5,7-inch với góc nhìn rộng
- Xem đồng thời các dạng sóng chính và tính năng Zoom
Khả năng đo lường tiên tiến
- 23 phép đo tự động
- Thuật toán Waveform bao gồm FFT
- Các tính năng cao cấp khác bao gồm: khả năng ghi lại tới 1000 trigger events theo thứ tự, go/no-go mask testing, và các tùy chọn Digital filters
Tăng tốc hiệu suất
- Tích hợp sẵn tính năng Help Menus.
- Tích hợp 11 ngôn ngữ trợ giúp
- Miễn phí bộ Slides hướng dẫn cho giáo sư và sinh viên phòng lab
- Có cẳ kết nối USB
|