Thông số kỹ thuật
Băng thông
|
60MHz
|
Số kênh
|
4 kênh tương tự
|
Tốc độ lấy mẫu
|
1GSa/s
|
Chiều sâu bộ nhớ
|
20Kpts
|
Tốc độ cập nhật dạng sóng
|
400 waveforms/sec
|
Thang đo trục thời gian
|
5 nsec/div to 50 sec/div
|
Độ phân giải trục biên độ
|
8 bits
|
Độ phân giải trục thời gian
|
2.5 ps
|
Điện áp đầu vào tối đa
|
CAT I 300 Vrms
|
Trở kháng vào
|
1 MΩ ± 1%
|
Khả năng lấy mẫu trung bình
|
256
|
Màn hình
|
5.7 inch
|
Độ nhạy trục biên độ
|
2 mV/div đến 10 V/div
|
Chế độ Trigger
|
Edge, Video, Pulse width, Alternate, Pattern
|
Kích thước
|
32.46 cm W x 15.78 cm H x 12.92 cm D
|
Nhiệt độ hoạt động
|
0°C đến +40°C
|
Miêu tả
- Phạm vi hoạt động rộng
- Hiển thị nhiều tín hiệu hơn
- Nhiều tính năng hơn
- Hiệu suất cao
- Băng thông 60 MHz
- 4 kênh analog
- Tỉ lệ lấy mẫu 2 GSA / s trên nửa kênh , 1 GSA / s mỗi kênh
- Bộ nhớ: 20 kpts trên nửa kênh, 10 kpts mỗi kênh
- Màn hình màu LCD 5,7-inch với góc nhìn rộng
- Chế độ 'Zoom True' để xem hình ảnh lớn và các chi tiết cùng một lúc
- 23 phép đo tự động như tần số và V pp
- Chế độ tuần tự cho phép ghi và phát lại các dạng sóng đã được thu
- Tính năng lọc band pass (tùy chọn)
- Tính năng Triggering tiên tiến nắm bắt được những tín hiệu tinh vi nhất
- Tính năng go/no-go mask testing tự động phát hiện các dạng sóng bất thường
- Các thuật toán Waveformvà tính năng FFT giúp cung cấp thông tin ngay lập tức
- Tích hợp tính năng hướng dẫn trong 11 ngôn ngữ
|