Máy đo điện trở cách điện SONEL MIC-5005
Dải đo dự vào IEC 61557-2: 50k…15,0 TΩ (IISOnom = 1,2 mA or 3 mA)
-Dải đo/ Độ phân dải
+ 0,0...999,9 kΩ/0,1 kΩ /±(3% m.v. + 10 digits)
+1,000...9,999 MΩ/0,001MΩ/C ±(3% m.v. + 10 digits)
+10,00...99,99 MΩ/0,01 MΩ/ ±(3% m.v. + 10 digits)
+100,0...999,9 MΩ/0,1 MΩ/ ±(3% m.v. + 10 digits
+1,000...9,999 GΩ/0,001GΩ/ ±(3% m.v. + 10 digits
+10,00...99,99 GΩ/0,01GΩ / ±(3% m.v. + 10 digits
+100,0...999,9 GΩ/0,1GΩ/ ±(3% m.v. + 10 digits
+100...999 GΩ/1 GΩ/±(3.5% m.v. + 10 digits)
+1.00...9,99 TΩ/0,01 TΩ/C ±(7.5% m.v. + 10 digits)
+10.0...15,0 TΩ/0,1 TΩ/ ±(10% m.v. + 10 digits)
- Giá trị của điện trở đo phụ thuộc vào điện áp thử
+250 V /500 GΩ
+500 V /1.00 TΩ
+1000 V /2.00 TΩ
+2500V /5.00 TΩ
+5000V /15.0 TΩ
Đo dòng dò
0…Ilmax /m, µ, n [A]
• ILmax – maximum current at short circuit of leads,
- Bước nhảy điện áp thử điện trở cách điện
+1 kV/ 200, 400, 600, 800, 1000 V
+2.5 kV/ 0.5, 1, 1.5, 2, 2.5 kV
+5 kV/ 1, 2, 3, 4, 5 kV
- Đo điện áp DC và AC
+0.0...29.9 V/0.1 V/ ±(2% m.v. + 20 digits)
+30.0...299.9 V/0.1 V/ ±(2% m.v. + 6 digits)
+300...600 V/1 V/ ±(2% m.v. + 2 digits)
- Đo dung kháng:
+ 1...999 nF /1 nF /±(5% m.v. + 5 digits)
+1.00...49.99 µF/0.01 µF/±(5% m.v. + 5 digits)