Thông số
|
- Đo điện áp nhiễu
+ 0...100 V/ 1 V /±(2% m.v + 3 digits)
- Đo điện trở đất
+ 0,000... 9,99Ω/ 0,01 Ω /±(2% m.v. + 3 digits)
+ 10,0...99,9Ω/ 0,1 Ω /±(2% m.v. + 3 digits)
+ 100...999Ω/ 1Ω /±(2% m.v. + 3 digits)
+ 1,00...1,99kΩ/ 0,01 kΩ /±(2% m.v. + 3 digits)
- Đo điện trở của điện cực phụ RH và RS
+ 0...999 Ω/ 1 Ω /±(5% (RS+RE+RH) + 3 digits)
+ 1,00k...9,99 kΩ/ 0,01 kΩ /±(5% (RS+RE+RH) + 3 digits)
+ 10,0k...19,9 kΩ/ 0,1 kΩ /±(5% (RS+RE+RH) + 3 digits)
- Measuremet of continuity of equipotential bondings and protective conductors
0,00...9,99Ω/ 0,01Ω/ ±(2% m.v. + 3 digits)
10,0...99,9Ω/ 0,1Ω/±(2% m.v. + 3 digits)
100...199Ω/ 1Ω /±(2% m.v. + 3 digits)
|