Hotline: 0984.843.683 Email: info@ttech.vn  Zalo: 0984.843.683

Máy đo độ dày kim loại KARL DEUTSCH ECHOMETER 1076 DATA

Mã sản phẩm:
Sử dụng cho Model:
Hãng SX: KARL DEUTSCH
Xuất xứ
Bảo hành
Tình trạng

Tình trạng: Còn hàng

Đặt hàng

Yêu Cầu Giá Tốt

Zalo/tell: 0984.843.683; Email: hien@ttech.vn

Thông tin sản phẩm

Máy đo độ dày kim loại KARL DEUTSCH ECHOMETER 1076 DATA

Hãng KARL DEUTSCH 

Các tính năng

§  Đo độ dày và vận tốc âm với cùng một thiết bị

§  Bộ nhớ lưu trữ như máy tính thuận tiện cho việc quản lý dữ liệu

§  Ghi nhớ việc hiệu chuẩn riêng trong các tập tin liên quan

§  Thể hiện dưới dạng đồ thị quá trình đọc các giá trị và điều hướng nhanh chóng qua các giá trị đọc

§  Tự động nhận dạng đầu dò

§  Menu hướng dẫn dễ sử dụng

§  Dễ chuyển đổi vận tốc âm tương ứng với các loại vật liệu khác nhau

§  Ba chế độ hiển thị có thể chọn: Hiển thị giá trị tiêu chuẩn, giá trị chênh lệch và giá trị thấp nhất

§  Giám sát các giá trị giới hạn

§  Ngõ ra dữ liệu có thể kết nối với máy in hoặc máy tính

§  Pin chuẩn AA

§  Thời gian sử dụng pin dài

§  Có bao da cao su bảo vệ với chân đế

§  Cấp bảo vệ: IP 54

Phần mềm hỗ trợ cài trên máy tính

§  Phần mềm “EasyExport” dùng cho việc xuất các giá trị đo hoặc các file hoàn chỉnh sang máy tính Windows

§  Phần mềm “iCom” dùng cho việc truyền dữ liệu, thuận tiện để quản lý thư mục và chỉnh sửa các giá trị đo

Thông số kỹ thuật

§  Hiển thị: 50 mm x 27 mm approx., có đèn nền

§  Loại đo: độ dày, vận tốc âm thanh

§  Dãy đo độ dày

§  Đầu dò nhỏ (10 MHz): 0.5 to 25 mm* (± 0.1 mm)

§  Đầu dò tiêu chuẩn (4 MHz): 1.2 to 250 mm* (± 0.1 mm, above 50 mm ± 0.2 %)

§  Đầu dò tần số thấp (2 MHz): 5.0 to 400 mm* (± 0.2 mm, above 100 mm ± 0.2 %

§  Dãy đo vận tốc âm thanh: 100 to 19,999 m/s

§  Giao diện kết nối: RS232C cho máy in và máy tính PC (qua cáp USB)

§  Đơn vị đo: mm, Inch (có thể chọn)

§  Nguồn cấp:

§  2 pcs. alkali-manganese batteries (lifetime 130 h approx.) or

§  2 pcs. NiMH rechargeable batteries (lifetime, if new: 65 h approx.), type AA/IEC R6 each

§  Hiển thị mức pin: dạng biểu tượng; thêm âm báo hoặc quang báo nếu pin cạn

§  Kích thước, trọng lượng: 131 mm x 81 mm x 32 mm approx., 175 g (with batteries, without protective holster)


Bình luận