Máy đo độ dày kim loại KARL DEUTSCH ECHOMETER 1076 TC
Hãng KARL DEUTSCH
Các tính năng
§ Đo độ dày và vận tốc âm với cùng một thiết bị
§ Bộ nhớ lưu trữ như máy tính thuận tiện cho việc quản lý dữ liệu
§ Tự động nhận dạng đầu dò
§ Menu hướng dẫn dễ sử dụng
§ Dễ chuyển đổi vận tốc âm tương ứng với các loại vật liệu khác nhau
§ Ba chế độ hiển thị có thể chọn: Hiển thị giá trị tiêu chuẩn, giá trị chênh lệch và giá trị thấp nhất
§ Giám sát các giá trị giới hạn
§ Ngõ ra dữ liệu có thể kết nối với máy in hoặc máy tính
§ Pin chuẩn AA
§ Thời gian sử dụng pin dài
§ Có bao da cao su bảo vệ với chân đế
§ Cấp bảo vệ: IP 54
Phần mềm hỗ trợ cài trên máy tính
§ Phần mềm “EasyExport” dùng cho việc xuất các giá trị đo hoặc các file hoàn chỉnh sang máy tính Windows
§ Phần mềm “iCom” dùng cho việc truyền dữ liệu, thuận tiện để quản lý thư mục và chỉnh sửa các giá trị đo
Thông số kỹ thuật
§ Hiển thị: 50 mm x 27 mm approx., có đèn nền
§ Loại đo: độ dày, vận tốc âm thanh
§ Dãy đo độ dày
§ Đầu dò tiêu chuẩn BE-BE (5 MHz): 2 to 28 mm (BE-BE-mode), 2 to 250 mm (TP-BE-mode)
§ Đầu dò nhỏ (10 MHz): 0.5 to 25 mm* (± 0.1 mm)
§ Đầu dò tiêu chuẩn (4 MHz): 1.2 to 250 mm* (± 0.1 mm, above 50 mm ± 0.2 %)
§ Đầu dò tần số thấp (2 MHz): 5.0 to 400 mm* (± 0.2 mm, above 100 mm ± 0.2 %
§ Dãy đo vận tốc âm thanh: 100 to 19,999 m/s
§ Đơn vị đo: mm, Inch (có thể chọn)
§ Nguồn cấp:
§ 2 pcs. alkali-manganese batteries (lifetime 130 h approx.) or
§ 2 pcs. NiMH rechargeable batteries (lifetime, if new: 65 h approx.), type AA/IEC R6 each
§ Hiển thị mức pin: dạng biểu tượng; thêm âm báo hoặc quang báo nếu pin cạn
§ Kích thước, trọng lượng: 131 mm x 81 mm x 32 mm approx., 175 g (with batteries, without protective holster)