Khoảng đo khí Co:
(sensor điện hóa)
|
Từ 0 … 500 ppm với 2 khoảng đo:
- Từ 0 … 100 ppm
- Từ 100 … 500 ppm
|
Độ chính xác
|
Từ 0 … 100 ppm: ±3ppm
Từ 100 … 500 ppm: ±3 % giá trị
|
Độ phân giải
|
0.1 ppm
|
Khoảng đo nhiệt độ
(sensor NTC)
|
Từ -20 … +80°C
|
Độ chính xác
|
±0.4% giá trị ±0.3 °C
|
Độ phân giải
|
0.1 °C
|
Hiển thị
|
4 dòng, màn hình LCD. Kích thước 50 x 36 mm
|
|
2 dòng 5 số với 7 phân đoạn (giá trị)
|
|
2 dòng 5 số với 16 phân đoạn (đơn vị)
|
Dây cáp
|
Dài từ 450mm đến 2400mm khi kéo ra
|
Vật liệu
|
ABS, cấp độ bảo vệ IP54
|
Phím bấm
|
Với 5 phím bấm
|
Tiêu chuẩn
|
EMC2004/108/CE và EN 61010-1
|
Nguồn điện
|
4 pin AAA 1.5V
|
Điều kiện hoạt động
|
Từ 0 đến 50°C
|
Điều kiện bảo quản
|
Từ -20 đến 80°C
|
Tự động tắt khi không hoạt động
|
Có thế điều chỉnh từ 0 đến 120 phút
|
Trọng lượng
|
310 gam
|