Chỉ tiêu
|
Loại sensor
|
Khoảng đo
|
Độ phân giải
|
Độ chính xác
|
Khí O2
|
Điện hóa
|
Từ 0% ÷ 21%
|
0.1% vol.
|
±0.2% vol.
|
Khí CO (bù H2)
|
Điện hóa
|
Từ 0 ÷ 8000 ppm
|
1 ppm
|
Từ 0 ÷ 200 ppm : ±10 ppm
Từ 201 ÷ 2000 ppm : ±5% giá trị đo
Từ 2001 ÷ 8000 ppm : ±10% giá trị đo
|
Khí NO
|
Điện hóa
|
Từ 0 ÷ 5000 ppm
|
1 ppm
|
Từ 0 ÷ 100 ppm : ±5 ppm.
Từ 101 ÷ 5000 ppm : ±5% giá trị đo
|
Khí NOx
|
Tính toán
|
Từ 0 ÷ 5155 ppm
|
1 ppm
|
|
Khí CO2
|
Tính toán
|
Từ 0 ÷ 99%
|
0.1% vol
|
|
Khí CH4
|
Bán dẫn
|
Từ 0 ÷ 10000 ppm
Từ 0 ÷ 1% Vol
Từ 0 ÷ 20 %LEL
|
1 ppm
0.0001% Vol
0.002%LEL
|
±20% toàn dải đo
|
Đo nhiệt đo khí thải
|
Kiểu K
|
Từ -100 ÷ +1250°C
|
0.1°C
|
±1.1°C hoặc ±0.4% giá trị đo
|
Đo nhiệt độ môi trường
|
Sensor trong NTC
|
Từ -20 ÷ +120°C
|
0.1°C
|
±0.5°C
|
Đo nhiệt độ môi trường
|
Sensor Pt100 (với đầu đo ngoài DIN 1/3)
|
Từ -50 ÷ +250°C
|
0.1°C
|
±0.3% giá trị đo ±0,25°C
|
Đo nhiệt độ điểm sương
|
Tính toán
|
Từ 0 ÷ +99°Ctd
|
0.1°C
|
|
Đo nhiệt độ DHW
|
TcK (đầu đo ngoài)
|
Từ -200 ÷ +1300°C
|
0.1°C
|
±1.1°C hoặc ±0.4% giá trị đo
|
Đo áp suất chêch lệch
|
Áp điện
|
Từ -200 ÷ +200 hPa
|
0.01 hPa
|
Từ -200 ÷ -1 hPa: ±0,5% giá trị đo ±0,045 hPa
Từ -1 ÷ -0.40 hPa: ±5% giá trị đo
Từ -0.40 ÷ 0.40 hPa: ±0.02 hPa
Từ 0.40 ÷ 1.00 hPa: ±5% giá trị đo
Từ 1 ÷ 200 hPa: ±0,5% giá trị đo ±0,045 hPa
|
Đo tốc độ khí thải
|
|
Từ 0 ÷ 99.9 m/s
|
0.1 m/s
|
|
Excess air (λ)
|
|
1 to 9.99
|
0.01
|
|
Efficiency (ηs)
|
|
0 to 100%
|
0.1%
|
|
Efficiency (ηt)
(condensation)
|
|
0 to 120%
|
0.1%
|
|
Kích thước
|
Thiết bị: 331 x 112 x 86 mm
Chiều dài đầu đo khí thải: 300 mm
Chiều dài dây cáp: 2.5 m
|
Trọng lượng
|
1160g (bao gồm cả pin)
|
Màn hình hiển thị
|
Grey 3.5''
|
Bàn phím
|
Với 3 phím chính + phím OK, phím điều khiển,
|
Bộ nhớ
|
100.000 giá trị đo
|
Điều kiện hoạt động
|
-5°C ÷ + 50 °C
|
Phần mềm
|
Phần mềm phân tích LOGAZ cho phép tạo ra cơ sở các dữ liệu (Khách hàng, nồi hơi, thông số kiểm tra), tải về và in các thông số kiểm tra và phân tích các dữ liệu.
|
Điều kiện bảo quản
|
-10°C ÷ + 50 °C
|
Vật liệu
|
Nhựa ABS, có vỏ bảo vệ, IP40
|
Kết nối
|
Kết nối với máy tính qua cổng USB
Hoặc bluetooth (lựa chọn thêm)
|
Nguồn điện
|
Li-Ion battery 3.6 V 4400 mA, hoạt động được 10 giờ liên tục
|