Hotline: 0984.843.683 Email: info@ttech.vn  Zalo: 0984.843.683

Máy đo khí thải KIGAZ 310 (O2, CO, CO2, NO, NO2, SO2, CH4) Kimo

Mã sản phẩm: KIGAZ 310
Sử dụng cho Model:
Hãng SX:
Xuất xứ
Bảo hành
Tình trạng

Tình trạng: Còn hàng

Đặt hàng


Tên SP: Máy đo khí thải KIGAZ 310 (O2, CO, CO2, NO, NO2, SO2, CH4) Kimo

Mã SP: KIGAZ 310

Hãng: Kimo

Liên Hệ Hỗ Trợ

    • SĐT: 0984 843 683

    • Mail: info@ttech.vn

      • Zalo: 0984.843.683

Thông tin sản phẩm


Các chỉ tiêu

Loại sensor

Khoảng đo

Độ phân giải

Độ chính xác

Thời gian hồi đáp

Khí O2

Điện hóa

Từ 0% … 21 %

0.1 % vol

±0.2 % vol.

30s

Khí CO

(bù H2)

Điện hóa

Từ 0 ÷ 8000 ppm

1 ppm

Từ  0 ÷ 200ppm: ±10 ppm

Từ 201 ÷ 2000ppm: ±5% giá trị đo

Từ 2001 ÷ 8000ppm: ±10% giá trị đo

30s

Khí NO

Điện hóa

Từ 0 ÷ 5000 ppm

1 ppm

Từ 0 ÷ 100 ppm: ±5 ppm.

Từ 101 ÷ 5000 ppm: ±5% giá trị đo

30s

Khí NOx

Tính toán

Từ 0 ÷ 5155 ppm

1 ppm

 

30s

Khí NO2

Điện hóa

Từ 0 ÷ 1000 ppm

1 ppm

Từ 0 ÷ 100 ppm: ±5 ppm.

Từ 101 ÷ 1000 ppm: ±5% giá trị đo

80s

Khí SO2

Điện hóa

Từ 0 ÷ 5000 ppm

1 ppm

Từ 0 ÷ 100 ppm: ±5 ppm.

Từ 101 ÷ 5000 ppm: ±5% giá trị đo

80s

Khí CO2

Tính toán

Từ 0 ÷ 99%

0.1% vol

 

-

Khí CH4

Bán dẫn

Từ 0 ÷ 10000 ppm

Từ 0 ÷ 1% Vol

Từ 0 ÷ 20 %LEL

1 ppm

0.0001% Vol

0.002%LEL

±20% toàn dải đo

40s

Đo nhiệt đo khí thải

Đầu đo kiểu K

Từ -100 ÷ +1250°C

0.1°C

±1.1°C hoặc ±0.4% giá trị đo

45s

Đo nhiệt độ môi trường

Sensor trong NTC

Từ -20 ÷ +120°C

0.1°C

±0.5°C

30s

Đo nhiệt độ môi trường

Sensor Pt100 (với đầu đo ngoài DIN 1/3)

Từ -50 ÷ +250°C

0.1°C

±0.3% giá trị đo  ±0,25°C

-

Đo nhiệt độ điểm sương

Tính toán

Từ 0 ÷ +99°Ctd

0.1°C

 

-

Đo nhiệt độ DHW

TcK (đầu đo ngoài)

Từ -200 ÷ +1300 °C

0.1°C

±1.1°C hoặc ±0.4% giá trị đo

-

Đo áp suất chêch lệch

Áp điện

Từ -20000 ÷ +20000 Pa

1 Pa

Từ -20 000…-751Pa: ±0.5 % giá trị đo ±4.5 Pa

Từ 750 … -61 Pa: ±0.9 % giá trị đo ±1.5 Pa

Từ -60 … 60 Pa: ±2 Pa

Từ 61 … 750 Pa: ±0.9 % giá trị đo ±1.5 Pa

Từ 751 … 20000Pa: ±0.5% giá trị đo ±4.5 Pa

-

Losses

Tính toán

Từ 0 … 100%

0.1%

-

-

Đo tốc độ khí thải

 Tính toán

Từ 0 ÷ 99.9 m/s

0.1 m/s

 -

-

Excess air (λ)

 Tính toán

Từ 1 … 9.99

0.01

 -

-

Efficiency (ηs)

 Tính toán

Từ 0 … 100%

0.1%

 -

-

Efficiency (ηt)

(condensation)

 Tính toán

Từ 0 … 120%

0.1%

-

-


Bình luận