Các chỉ tiêu
|
Loại sensor
|
Khoảng đo
|
Độ phân giải
|
Độ chính xác
|
Thời gian hồi đáp
|
Khí O2
|
Điện hóa
|
Từ 0% … 21 %
|
0.1 % vol
|
±0.2 % vol.
|
30s
|
Khí CO
(bù H2)
|
Điện hóa
|
Từ 0 ÷ 8000 ppm
|
1 ppm
|
Từ 0 ÷ 200ppm: ±10 ppm
Từ 201 ÷ 2000ppm: ±5% giá trị đo
Từ 2001 ÷ 8000ppm: ±10% giá trị đo
|
30s
|
Khí NO
|
Điện hóa
|
Từ 0 ÷ 5000 ppm
|
1 ppm
|
Từ 0 ÷ 100 ppm: ±5 ppm.
Từ 101 ÷ 5000 ppm: ±5% giá trị đo
|
30s
|
Khí NOx
|
Tính toán
|
Từ 0 ÷ 5155 ppm
|
1 ppm
|
|
30s
|
Khí NO2
|
Điện hóa
|
Từ 0 ÷ 1000 ppm
|
1 ppm
|
Từ 0 ÷ 100 ppm: ±5 ppm.
Từ 101 ÷ 1000 ppm: ±5% giá trị đo
|
80s
|
Khí SO2
|
Điện hóa
|
Từ 0 ÷ 5000 ppm
|
1 ppm
|
Từ 0 ÷ 100 ppm: ±5 ppm.
Từ 101 ÷ 5000 ppm: ±5% giá trị đo
|
80s
|
Khí CO2
|
Tính toán
|
Từ 0 ÷ 99%
|
0.1% vol
|
|
-
|
Khí CH4
|
Bán dẫn
|
Từ 0 ÷ 10000 ppm
Từ 0 ÷ 1% Vol
Từ 0 ÷ 20 %LEL
|
1 ppm
0.0001% Vol
0.002%LEL
|
±20% toàn dải đo
|
40s
|
Đo nhiệt đo khí thải
|
Đầu đo kiểu K
|
Từ -100 ÷ +1250°C
|
0.1°C
|
±1.1°C hoặc ±0.4% giá trị đo
|
45s
|
Đo nhiệt độ môi trường
|
Sensor trong NTC
|
Từ -20 ÷ +120°C
|
0.1°C
|
±0.5°C
|
30s
|
Đo nhiệt độ môi trường
|
Sensor Pt100 (với đầu đo ngoài DIN 1/3)
|
Từ -50 ÷ +250°C
|
0.1°C
|
±0.3% giá trị đo ±0,25°C
|
-
|
Đo nhiệt độ điểm sương
|
Tính toán
|
Từ 0 ÷ +99°Ctd
|
0.1°C
|
|
-
|
Đo nhiệt độ DHW
|
TcK (đầu đo ngoài)
|
Từ -200 ÷ +1300 °C
|
0.1°C
|
±1.1°C hoặc ±0.4% giá trị đo
|
-
|
Đo áp suất chêch lệch
|
Áp điện
|
Từ -20000 ÷ +20000 Pa
|
1 Pa
|
Từ -20 000…-751Pa: ±0.5 % giá trị đo ±4.5 Pa
Từ 750 … -61 Pa: ±0.9 % giá trị đo ±1.5 Pa
Từ -60 … 60 Pa: ±2 Pa
Từ 61 … 750 Pa: ±0.9 % giá trị đo ±1.5 Pa
Từ 751 … 20000Pa: ±0.5% giá trị đo ±4.5 Pa
|
-
|
Losses
|
Tính toán
|
Từ 0 … 100%
|
0.1%
|
-
|
-
|
Đo tốc độ khí thải
|
Tính toán
|
Từ 0 ÷ 99.9 m/s
|
0.1 m/s
|
-
|
-
|
Excess air (λ)
|
Tính toán
|
Từ 1 … 9.99
|
0.01
|
-
|
-
|
Efficiency (ηs)
|
Tính toán
|
Từ 0 … 100%
|
0.1%
|
-
|
-
|
Efficiency (ηt)
(condensation)
|
Tính toán
|
Từ 0 … 120%
|
0.1%
|
-
|
-
|