- Độ chính xác: ± 0.02 D (2%)
- Độ lặp lại: ± 0.01 D hoặc 1%
- Nguồn sáng: đèn Halogen, độ sáng khoảng 28560K
- Đường kính khe đo: 3.0 mm (phụ kiện mua thêm 1.7 mm)
- Đầu đo: GaAsP Photodiode
- Màn hình hiển thị với độ phân giải: 128 x 64 Dot Graphic LCD
- Nguồn cung cấp: Ni-Cad (4.8 V), 800 mAh
- Thời gian sạc: khoảng 1.5 giờ
- Số lần đo cho 1 lần sạc: khoảng 4000 lần
- Không cần thời gian khởi động
- Thời gian đo: khoảng 1 giây
- Khoảng nhiệt độ hoạt động: 41 – 1040F (5 – 400C)
- Kính lọc phân cực (mua thêm)
- Mã bảo vệ cho người sử dụng (mua thêm)
- Kích thước: rộng 72 x cao 50 x dài 210 mm
- Trọng lượng: 1.2 lbs (530 g) (bao gồm pin)
- Ngõ ra kết nối máy tính: RS-232C
- Các chức năng đo:
+ Mật độ
+ Mật độ vi sai
+ Dot Area (theo công thức Murray-Davies hoặc Yule-Nielsen)
+ Dot Gain
+ Ink Trap (Brunner, Preucil or Newsprint)
+ Print Contrast
+ Hue Error
+ Grayness
+ Saturation
+ Cast
+ Brightness
+ Dot Analysis (Print Characteristic Curve)
+ Auto-Function (Automatically measures density, dot gain or ink trap)
- Kính lọc đáp ứng theo tiêu chuẩn: Status T, Status E, Status A
- Góc đo: 00/450 ( theo tiêu chuẩn ANSI PH2.17, ISO 5/4, DIN 16536)
- Khoảng đo:
+ Mật độ: 0.00 – 2.50 D
+ Dot Area: 0 – 100%
|