- Nguồn sáng bằng đèn LED
- Ánh sáng trắng
- Cảm biến hình ảnh màu
- Độ phân giải ảnh: 656 x 492 pixels
- Target size: φ 1.0 mm
- Độ chính xác: 1 decimal
- Độ lặp lại: ± 0.5%
- Thời gian cài đặt: nhỏ hơn 3 giây/patch
- Thời gian đo: khoảng 3 giây
- Màn hình hiển thị màu đồ họa LCD: 320 x 240 pixels (262144 màu)
- Hiệu chuẩn: người sử dụng hiệu chuẩn
- Kích thước: dài 200 x sâu 93 x cao 73 mm
- Trọng lượng: khoảng 500 g (bao gồm pin)
- Nhiệt độ hoạt động: 5 – 400C
- Ngôn ngữ: Anh, Nhật
- Thời gian sạc: 2 giờ
- Giao diện: USB 2.0
- Tương thích phần mềm: Windows XP, Vista, 7 và 8
- Cấu hình máy tính tối thiểu: CPU Pentium II 300 MHz, 64MB RAM
- Nâng cấp phần mềm thông qua website của hãng
- Thời gian đo cho 1 lần sạc: đo liên tục 2000 lần
- Nguồn điện: pin Li-ion, AC adapter
- Chức năng:
+ Dot Area % (bản in)
+ Dot Area % (Printed Material)
+ Dot size (đường kính tram)
+ Số dòng quét tram (lines/inch hoặc lines/cm)
+ Góc tram
+ Hiển thị đồ thị Dot %
+ Hiển thị đồ thị Dot Gain
+ Phân tích hình dạng
+ Lưu trữ dự liệu: 200 kết quả
- Khả năng đo:
+ Bản in offset thông thường
+ Bản in bằng Polyester
+ Giấy in
+ Tram AM (Halftone)
+ Tram FM (Stochastic)
+ Tram XM (Hybrid)
+ Tram đồng tâm
- Khoảng đo:
+ Dot Area: 0 – 100%
+ Số dòng quét tram AM tối thiểu: 100 lines/inch hoặc lines/cm
+ Số dòng quét tram AM tối đa: 300 lines/inch hoặc lines/cm
+ Số dòng quét tram FM tối thiểu: 10 lines/inch hoặc lines/cm
+ Số dòng quét tram FM tối đa: 50 lines/inch hoặc lines/cm
- Mẫu đo:
+ Đọc được âm bản và dương bản
+ Printed copy (CMYK Dot%)
|