Hotline: 0984.843.683 Email: info@ttech.vn  Zalo: 0984.843.683

Máy đo NO2,NO,NOx môi trường xung quanh 2B 405 nm NOx Monitor

Mã sản phẩm:
Sử dụng cho Model:
Hãng SX:
Xuất xứ
Bảo hành
Tình trạng

Tình trạng: Còn hàng

Đặt hàng

Yêu Cầu Giá Tốt

Zalo/tell: 0984.843.683; Email: hien@ttech.vn

Thông tin sản phẩm

Máy đo NO2,NO,NOx môi trường xung quanh 2B 405 nm NOx Monitor

Thông số kỹ thuật:

  • Máy đo NO2/NO/NOx môi trường xung quanh; Model: 405 nm NOx Monitor cho đo nitrogen dioxide (NO2), nitric oxide (NO) và NOx = NO + NO2 trong dải nồng độ: 0-10,000 ppb (0-10 ppm) cho NO2 và 0-2,000 ppb (0-2 ppm) cho NO với độ chính xác và độ đúng cao. Thiết bị đo trực tiếp NO2 tại bước sóng hấp thu 405 nm.  NO được đo với sự lựa chọn hệ số chuyển đổi với hệ số 100% cho phản ứng giữa giữa NO và ozone (O3).
  • Model 405 nm NO2/NO/NOx Monitor được chỉ định là phương pháp tương tương liên bang Federal Equivalent Method (FEM) cho kiểm soát NO2 the EQNA-0217-243

  • Đo NO2 với dải đo: 0-500 ppb, nhiệt độ đo: 20-30°C, theo phương pháp: EQNA-0217-243
  • Nguyên lý đo: đo trực tiếp giá trị hấp thu của NO2 tại bước sóng 405 nm
  • Các chế độ đo: đo NO2; đo NO ; đo đồng thời NO2, NO và NOx
  • Độ tuyến tính giải đo: 0-10,000 ppb (0-10 ppm) cho NO2; 0-2,000 ppb (0-2 ppm) cho NO (FEM chấp thuận cho 0-500 ppb NO2 trong khoảng nhiệt độ 20-30°C)
  • Độ phân giải: 0.1 ppb
  • Độ chính xác: < 0.5 ppb hoặc 0.5% của giá trị đọc
  • Độ đúng: < 2 ppb hoặc 2% của giá trị đọc
  • Giới hạn phát hiện: 1 ppb
  • Lưu lượng danh nghĩa: 1.5 Liter/phút
  • Lưu lượng yêu cầu: tối thiểu: 1.4 Liter/phút; cực đại: 1.6 Liter/phút
  • Thời gian đáp ứng: 100% của bước chuyển, 10 s for 5-s averaging
  • 20 s with adaptive filter1
  • Tần số đo: 0.2 Hz (mỗi 5 giây)
  • Dung lượng bộ ghi dữ liệu: 8,192 data lines (5-s avg = 0.47 days; 1-min avg = 5.7 days; 5-min avg = 1.0 mo; 1-hr avg = 0.94 yr)
  • Dung lượng bộ SD: tối thiểu 2 GB (lưu > 5 năm cho chế độ đo 10 giây)
  • Đơn vị nồng độ: ppb, ppm, pphm
  • Đơn vị áp suất: mbar
  • Đơn vị nhiệt độ: °C, K
  • Chức năng bù trừ nhiệt độ
  • Dải nhiệt độ vận hành: chuẩn từ 0 đến 50 °C standard; lựa chọn thêm từ -20 đến 50 °C
  • Cao độ vận hành: ~0-13.5 km (150-1,013 mbar); lựa chọn thêm: ~0-25 km (30-1,013 mbar)
  • Nguồn cấp: dùng pin hoặc 110/220 VAC Power Pack hoặc 11-14 V DC hoặc  120/240 V AC, 600 mA, 7.2 watt
  • Kích thước: 3.5 x 8.5 x 11 inches (9 x 21 x 29 cm)
  • Khối lượng: 5 lb (2.5 kg); 2.8 lb (1.3 kg)
  • Nhiệt độ vận hành: 0 to 50°C (FEM phê duyệt cho khoảng nồng đồ 20-30°C cho NO2)
  • Nguồn cấp: 5-amp 110/220 VAC Power Pack (provided) hoặc Battery 11-14 V dc hoặc 120/240 V ac, 1.4 A at 12 V, 17 watt; Max: 2.9 A at 12 V, 35 watt (warmup)
  • Kích thước: 17" w x 14.5" d x 5.5" h (43 x 37 x 14 cm)
  • Khối lượng: 18.6 lb (8.4 kg)
  • Dữ liệu đầu ra: RS232; 0-2.5 V Analog Outputs cho NO và cho NO2
  • Data Transfer Baud Rates 2400, 4800, 19200

Bình luận