Máy đo Ozone môi trường xung quanh 02 chùm tia 2B 205 Ozone Monitor
Thông số kỹ thuật:
- Máy đo Ozone môi trường xung quanh 02 chùm tia; Model: 205 Ozone Monitor™ loại hai chum tia với 02 cảm biến giúp cải thiện độ chính xác, độ ổn định đường nền và thời gian đáp ứng.
- Ở chế độ 02 chùm tia,
- 2B Technologies Model 205 Ozone Monitor™ cho đo nồng độ Ozone trong khoảng từ 1.5ppb đến 250ppm dựa trên kỹ thuật hấp thụ UV tại bước sóng 254nm
- 2B Technologies Model 205 Ozone Monitor™ tích hợp bơm và thẻ nhớ flash, thiết kế nhẹ: 2.5kg, công suất tiêu thụ điện thấp 12V DC, 0.60 amp, 7.2 watt
- Thiết bị đáp ứng tiêu chuẩn EPA của Mỹ: EQOA-0410-190
- Nguyên lý đo: hấp thu bước sóng UV tại 254nm
- Đáp ứng tiêu chuẩn liên bang FEM: EQOA-0410-190
- Dải tuyển tính động học: 0 – 250ppm
- Độ phân giải: 0.1ppb
- Độ chính xác: ≥1ppb hoặc ≥2% giá trị đọc cho 10 giây
- Độ đúng: ≥1ppb hoặc ≥2% giá trị đọc
- Giới hạn phát hiện: 2.0 ppb (chế độ đo trong 10 giây)
- Chức năng hiệu chuẩn theo NIST-Traceable Calibration
- Khoảng thời gian đo: 2 giây (Lựa chọn trung bình: 1 phút, 5 phút, 1 giờ)
- Lưu lượng dòng (danh nghĩa): ~1 lít/phút
- Lưu lượng dòng yêu cầu: >0.6 lít/ phút
- Độ trôi: < 2 ppb/ngày; < 5 ppb/năm
- Sensitivity Drift < 1%/ngày; < 3%/năm
- Thời gian đo, tần số: 2 s, 0.5 Hz
- Thời gian đáp ứng: 100% của mỗi bước; 4 giây, 2 điểm
- Thời gian trung bình: 2 giây, 10 giây, 1 phút, 5 phút, 1 giờ
- Dung lượng bộ ghi dữ liệu: 16,383 lines (10-s meas. = 1.9 days; 1-min avg = 11 days; 5-min avg = 1.9 mo; 1-hr avg = 1.9 yr)
- Dung lượng bộ SD: tối thiểu 2 GB (lưu > 5 năm cho chế độ đo 10 giây)
- Đơn vị Ozone: ppb, ppm, pphm, µg m-3, mg m-3
- Đơn vị áp suất: mbar, torr
- Đơn vị nhiệt độ: °C, K
- Chức năng bù trừ nhiệt độ
- Dải nhiệt độ vận hành: chuẩn từ 0 đến 50 °C standard; lựa chọn thêm từ -20 đến 50 °C
- Cao độ vận hành: ~0-13.5 km (150-1,013 mbar); lựa chọn thêm: ~0-25 km (30-1,013 mbar)
- Nguồn cấp: dùng pin hoặc 110/220 VAC Power Pack hoặc 11-14 V DC hoặc 120/240 V AC, 600 mA, 7.2 watt
- Kích thước: 3.5 x 8.5 x 11 inches (9 x 21 x 29 cm)
- Khối lượng: 5 lb (2.5 kg); 2.8 lb (1.3 kg)
- Dữ liệu đầu ra: RS232, 0-2.5 V Analog, màn hình hiển thị LCD
- Tín hiệu Analog đầu vào: 3 Analog Inputs, 0-2.5 V
- Tốc độ truyền dữ liệu: 2400, 4800, 19200
|