Đầu đo
|
Giá trị đo
|
Khoảng đo
|
Độ chính xác
|
Độ phân giải
|
Đầu đo dây nhiệt (hotwire)
SFC300 / SFC900
|
Đo tốc độ gió
|
m/s, fpm, km/h
|
Từ 0.15 … 1 m/s
Từ 0.15 … 3 m/s
Từ 3.1 … 30 m/s
|
± 2% of reading ± 0.03 m/s**
± 3% of reading ± 0.03 m/s
± 3% of reading ± 0.1 m/s
|
0.01 m/s
0.01 m/s
0.1 m/s
|
Đo lưu lượng gió
|
m3/h, cfm, l/s, m3/s
|
Từ 0 … 99999 m3/h
|
±3% giá trị ±0.03*diện tích đo (cm2 )
|
1 m3/h
|
Đo nhiệt độ
|
°C, °F
|
Từ -20 … +80°C
|
±0.4% of reading ±0.3°C
|
0.1°C
|
Đầu đo cánh quạt
Ø14 mm
SH14 / SHT14
|
Đo tốc độ gió
|
m/s, fpm, km/h
|
Từ 0 … 3 m/s
Từ 3.1 … 25 m/s
|
Từ 0.8 … 3 m/s : ±3% giá trị ±0.1m/s
Từ 3.1 … 25 m/s: ±1% giá trị ±0.3 m/s
|
0.1 m/s
|
Đo lưu lượng gió
|
m3/h, cfm, l/s, m3/s
|
Từ 0 … 99999 m3/h
|
±3% giá trị ±0.03*diện tích đo (cm2 )
|
1 m3/h
|
Đo nhiệt độ
|
°C, °F
|
Từ -20 … +80°C
|
±0.4% of reading ±0.3°C
|
0.1°C
|
Đầu đo cánh quạt
Ø70 mm
SH70 / SHT70
|
Đo tốc độ gió
|
m/s, fpm, km/h
|
Từ -5 … 3 m/s
Từ 3.1 … 35 m/s
|
Từ 0.4 … 3 m/s : ±3% giá trị ±0.1m/s
Từ 3.1 … 35 m/s: ±1% giá trị ±0.3 m/s
|
0.1 m/s
|
Đo lưu lượng gió
|
m3/h, cfm, l/s, m3/s
|
Từ 0 … 99999 m3/h
|
±3% giá trị ±0.03*diện tích đo (cm2 )
|
1 m3/h
|
Đo nhiệt độ
|
°C, °F
|
Từ -20 … +80°C
|
±0.4% of reading ±0.3°C
|
0.1°C
|
Đầu đo cánh quạt
Ø100 mm
SH100 / SHT100
|
Đo tốc độ gió
|
m/s, fpm, km/h
|
Từ -5 … 3 m/s
Từ 3.1 … 35 m/s
|
Từ 0.4 … 3 m/s : ±3% giá trị ±0.1m/s
Từ 3.1 … 35 m/s: ±1% giá trị ±0.3 m/s
|
0.1 m/s
|
Đo lưu lượng gió
|
m3/h, cfm, l/s, m3/s
|
Từ 0 … 99999 m3/h
|
±3% giá trị ±0.03*diện tích đo (cm2 )
|
1 m3/h
|
Đo nhiệt độ
|
°C, °F
|
Từ -20 … +80°C
|
±0.4% of reading ±0.3°C
|
0.1°C
|
Đầu đo đa chức năng SMT900
|
Đo tốc độ gió
|
m/s, fpm, km/h
|
Từ 0.15 … 3 m/s
Từ 3.1 … 30 m/s
|
± 3% of reading ± 0.03 m/s
± 3% of reading ± 0.1 m/s
|
0.01 m/s
0.1 m/s
|
Đo độ ẩm
|
% RH
|
Từ 5 … 95%
|
±1.8%RH (từ 15°C …25°C)
|
0.1 %RH
|
Đo nhiệt độ
|
°C, °F
|
Từ -20 … +80°C
|
±0.3% giá trị ±0.25°C
|
0.1°C
|
|