Băng thông : 60Mhz
Số kênh : 2
Tốc độ mẫu : 150Msa/s
Độ phân giải : 8 bit
Rise time : 5.8nS
Trở kháng vào : 1Mohm, 15pF
Độ nhạy đầu vào : 10mV ~ 5V/div
Chế độ vào : AC, DC, GND
Độ dài bộ nhớ : 32k ( đơn kênh), 16k (2 kênh)
Điện áp vào max : 300V (AC+DC Peak)
- Chế độ đồng hồ vạn năng
+ ACV, DCV : 600V
+ ACA, DCA : 10A
+ Đo tụ điện, diode, điện trở, liên tục
Màn hình : 5.7 inch
Giao tiếp : USB host, USB Device 2.0, RS232, LAN (Tùy c họn)
Nguồn cung cấp : Pin Lion Hay AC 110V~240V/8.5VDC, 1.5A
Khối lượng : 1.2Kg
Time/div : 5ns ~ 1000s/div
Độ chính xác Time/div : +-50ppm
Kích Trigger : CH1, CH2
Chế độ Trigger : Edge, Pulse Width, Alternative
Tính toán : CH1+/-CH2, CH1xCH2, CH1/CH2, FFT, Invert
Lưu trữ : 15 dạng sóng và cài đặt thêm
Chế độ X-Y : CH1 (X), CH2(Y)
Độ dịch pha (X-Y ) : Max 3 độ
Điện áp đo : Vpp, Vamp, Vmax, Vmin, Vtop, Vmid, Vbase, Vavg, Vrms, Vcrms, Preshoot, Overshoot
Thời gian đo : Frequency, Rise Time, Positive Width, Negative Width, Duty Cycle
Trễ đo : Delay 1 -> 2 (Sườn lên), Delay 1 -> 2 (Sườn xuống)