1 ) Máy hiện sóng
Băng thông : 100MHz
Lẫy mẫu : 500MS/s
Độ nhạy thời gian : 5ns/div~100s/div
Thời gian tăng : ≤3.5ns
Số kênh : 2
Hiện thị : 3.7 inch TFT (640×480 pixels)
Trở kháng vào : 1MΩ±2%in, 15pF±5pF
Độ chia tín hiệu : 1X,10X,100X,1000X
Điện áp vào lớn nhất :400V (PK-PK) DC + AC PK-PK
Đầu vào : DC, AC, GND
Chế độ thu dữ liệu : Sample, Peak Detect and Average
Độ phân giải : 8 bit
Độ nhạy điện áp : 5mV/div~5V/div
Trigger type : Edge, Video, hỗn tạp
Trigger mode : Auto, Normal, Single
Trigger level : ±6
Tính toán : +, -, ×, ÷, FFT
Lưu trữ : 4 dạng sóng
Truyền thông : USB
Pin Lion : thời gian sử dụng 6h
Nguồn : 100V-240V AC, 50/60Hz
2 ) Đồng hồ vạn năng
Đo liên tục
Tụ điện : 51.2nF-100uF:±(3%±3 digit)
Điện áp : VDC:400mV,4V, 400V: ±(1±1digit) Max. input: DC 1000V,
VAC:4V,40V,400V:±(1±3digit) Frequency:40Hz-400Hz, Max. input: AC 750V(virtual value)
Dòng điện : DCA:40mA, 400mA:±(1.5%±1 digit) 10A:±(3%±3digit)
DAA:40mA±(1.5%±3digit) 400mA:±(2±1digit) 10A:±(3%±3digit)
Trở kháng : 400Ω:±(1%±3digit), 40Ω
Specifications |
Bandwidth |
100MHz |
Sample rate(Real time) |
500MS/s |
Horizontal Scale(S/div) |
5ns/div~100s/div, step by 1~2~5 |
Rise time (at input, typical) |
≤3.5ns |
Channels |
Dual |
Display |
3.7 inch color display with TFT panel (640×480 pixels) |
Input impedance |
1MΩ±2%in parallel with 15pF±5pF |
Probe attenuation factor |
1X,10X,100X,1000X |
Max. input voltage |
400V (PK-PK) DC + AC PK-PK, 1MΩ input impedance, Probe attenuation 10:1 |
Record length |
Max.6000 points on each channel |
Interpolation |
(sin x)/x |
Input coupling |
DC, AC, GND |
Acquisition modes |
Sample, Peak Detect and Average |
Vertical resolution (A/D) |
8 bit (2 channels simultaneously ) |
Vertical sensitivity |
5mV/div~5V/div(at input) |
DC gain accuracy |
±3% |
DC accuracy (Average) |
Average>16:±(5% reading+0.05div) for ΔV |
Trigger type |
Edge, Video, Alternate |
Trigger mode |
Auto, Normal, Single |
Trigger level |
±6 divisions from screen center |
Waveform math |
+, -, ×, ÷, FFT |
Waveform storage |
4 waveforms |
Communication interface |
USB |
Cymometer |
Available |
Power supply |
100V-240V AC, 50/60Hz |
Multimeter Specification |
Full scale reading |
0V-1.5V |
Input Impedance |
<50(±30) beeping |
Capacitance |
51.2nF-100uF:±(3%±3 digit) |
Voltage |
VDC:400mV,4V, 400V: ±(1±1digit) Max. input: DC 1000V,
VAC:4V,40V,400V:±(1±3digit) Frequency:40Hz-400Hz, Max. input: AC 750V(virtual value) |
Current |
DCA:40mA, 400mA:±(1.5%±1 digit) 10A:±(3%±3digit)
DAA:40mA±(1.5%±3digit) 400mA:±(2±1digit) 10A:±(3%±3digit) |
Impedance |
400Ω:±(1%±3digit), 40Ω |
|