Số kênh : 2
Băng thông : 25MHZ
Thời gian lấy mẫu : 125MSa/s
Độ phân giải : 14bits
Dạng dạng chuẩn : Since, vuông, tam giác, xung, nhiễu
Dạng sóng tùy ý : Exponential Rise, Exponential Fall, Sin(x)/x, Step Wave, and others, total 45 built-in waveforms,
and user-defined arbitrary waveform
Tần số đầu ra :
+ Sóng Sine : 1 μHz—25MHz
+ Sóng vuông : 1 μHz—10MHz
+ Dạng xung : 1 μHz—10MHz
+ Tam giác : 1 μHz—1MHz
+ Tùy ý : 1 μHz—10MHz
Dạng sóng tùy ý :
+ Độ dài : 2 to 8Kpts
+ Thời gian lấy mẫu : 125MSa/s
+ Độ phân giải : 14bits
Biên độ tín hiệu :
+ Biên độ : 10mVPP-10VPP(50Ω) 20mVPP-20VPP
+ Độ phân giải : 1mVPP or 14bits
+ DC Offset Range (AD+DC) : ±5V(50Ω)、±10V(High Impedance)
+ DC Offset Range Resolution : 1mV
+ Trờ kháng tải : 50Ω
Điều chế :
+ Điều chế sóng : AM, FM, PM, FSK,Linear / Logarithm Sweep,and Burst
+ Điều chế tần số : 2mHz ~ 20khz (FSK 1uHz ~ 100Khz)
Chức năng đếm
+ Chức năng : Frequency Period, +Width,-Width +Duty, and -Duty
+ Tần số đếm : 100mHz ~ 200Mhz
+ Độ phân giải : 6 số
Hiện thị : 3.9-inch(480×320) TFT LCD
Giao tiếp : USB Host,USB Device,RS232
Kích thước (W×H×D) : 235×110×295(mm)
Khối lượng : 3KG
|