Băng thông : 100Mhz
Số kênh : 4
Tốc độ lấy mẫu : 2Gsa/s
Hiện thị : 8 inch, Touch
Đầu vào Coupling : DC, AC, GND
Trở kháng vào : 1MΩ ± 2%, 10pF ± 5pF ; 50Ω ± 1%
Que đo : 1X, 10X, 100X, 1000X
Điện áp vào max : 400V (PK – PK) (DC + AC, PK – PK) (10Mohm)
Kênh : 50Hz:100:1 ; 10MHz:40:1
Độ dài ghi : 7.6M
Thời gian quét : 2ns/div – 100s/div
Biến đổi AD : 8 bít
Điện áp quét : 2mV/div – 10V/di
Rise time : <=3.5ns
Độ chính xác DC : ±3%
Trigger : Edge, Pulse, Video, Slope
Chế độ Trigger : Auto, Normal, Single
Đo tự đông : Vpp, Vavg, Vrms, Freq, Period, Vmax, Vmin, Vtop, Vbase, Overshoot, Preshoot,
Rise Time, Fall Time, Delay A→B↑, Delay A→B↓, +Width, -Width, +Duty, -Duty
Tính toán : +, -, ×, ÷, FFT
Lưu trữ sóng : 4 dạng
Truyền thông : USB host, Usb device, VGA, LAn
Nguồn : 100-240VAC, 50/60hz