Băng thông : 60Mhz
Số kênh : 2 + 1
Tốc độ lấy mẫu : 500Msa/s
Thời gian quét : 5ns/div – 100s/div
Rise time : <11ns
Màn hình : 8 inch LCD, TFT, 800×600 pixel
Trở kháng : 1MΩ ± 2%, 15pF±5pF
Trở kháng kênh : 50Hz : 100 : 1, 10MHz : 40 : 1
Điện áp max : 400V (PK – PK) (DC+AC, PK – PK)
Độ chính xác khuếch đại DC : +-3%
Độ dài bộ nhớ ghi : 100K (10M tùy chọn)
ĐỘ chính xác DC : Average≥16:±(3% reading + 0.05 div) for △V
Que đo chia : 1X, 10X, 100X, 1000X
Độ chính xác Lấy mẫu, Trễ : ±100ppm
Phép nội suy : sin (x) / x
Đầu vào Coupling : DC, AC, GND
Độ phân giải : 8 bits
Độ nhạy điện áp : 2mV/div ~ 10V/div
Kiểu Trigger : Edge, Pulse, Video, Slope, Alternate
Chế độ Trigger : Auto, Normal, Single
Line / Field Frequency (video) : NTSC, PAL, and SECAM standard
Đo tự động : Vpp, Vavg, Vrms, Freq, Period, Vmax, Vmin, Vtop, Vbase, Overshoot, Preshoot,
Rise Time, Fall Time, Delay A→B↑, Delay A→B↓, +Width, -Width, +Duty, -Duty
Tính toán : +, -, ×, ÷, FFT
Lưu trữ : 15 dạng sóng
Truyền thông : USB, USB host, LAN (Tùy chọn)
Nguồn : 100V – 240V AC, 50/60Hz, CAT Ⅱ
Khối lượng : 1.5Kg