Băng thông : 200MHz
Lấy mẫu : 2GS/s
Thời gian (S/div) :1ns/div~100s/div
Thời gian tăng : ≤1.17ns
Hiện thị : 8” LCD, 800×600 pixels
Số kênh : 2 + 1 (External)
Độ dài bộ nhớ : Max 10M
Đầu vào : DC, AC , Ground
Trở kháng đầu vào : 1MΩ±2%
Kênh cách ly : 50MHz: 100 : 1, 10MHz: 40 : 1
Điện áp đầu vào max : 400V (PK-PK) (DC + AC PK-PK)
DC gain accuracy : ±3%
DC accuracy : Average﹥16: ±(3% rdg + 0.05 div)
Độ suy giảm que đo : 1X, 10X, 100X, 1000X
Độ nhạy điện áp : 2mV/div~10V/div
Kiểu kích Trigger : Edge, Pulse, Video, Slope, Alternate
Chế độ kích Trigger : Auto, Normal, Single
Chế độ thu nhận : Sample, Peak Detect and Average
Tính toán dạng sóng : +, -, *, / ,FFT
Lưu trữ dạng sóng : 15
Truyền thông : USB, USB flash, Pass/Fail, LAN, VGA / COM
nguồn : 100V-240V AC, 50/60HZ,CAT Ⅱ
Công suất : < 18W
Cầu chì : 2A, T class, 250V