Băng thông : 300MHz
Lấy mẫu : 2.5GS/s
S/div : 1ns/div~100s/div,
Thời gian tăng : ≤ 1.7ns
Số kênh : 2 + 1(Ext)
Hiện thị : 8″ color LCD, TFT display , 800*600 pixels
Trở kháng đầu vào : 1MΩ±2%
Độ cách điện kênh : 50Hz: 100 : 1, 10MHz: 40 : 1
Điện áp vào max : 400V (PK-PK) DC + AC PK-PK
Đầu vào chia : 1X,10X,100X,1000X
Chiều dài ghi : Max.10M điểm cho 1 kênh
Độ chính xác lấy mẫu/ trễ : ±100ppm
Đầu vào dạng : DC, AC, Ground
Độ phân giải (A/D) : 8 bits
V/div : 2mV/div~10V/div(at input)
Kiểu Trigger : Edge, Pulse, Video, Slope, Alternate
Chế độ Trigger : Auto, Normal, Single
Mức Trigger : ±6
Chế độ thu thập : Mẫu, phát hiện đỉnh và trung bình
Toán học : +, -, ×, ÷, FFT
Sóng lưu trữ : 15 dạng sóng
Truyền thông : USB, USB Flash, LAN, VGA
Nguồn : 100V-240V AC, 50/60Hz, CATII
Công suất : <18W
Cầu chì : 1A, T class, 250V
Model |
SDS8302 |
Bandwidth |
300MHz |
Sample rate(Real time) |
2GS/s |
Horizontal Scale(S/div) |
1ns/div~100s/div, step by 1~2~5 |
Rise time (at input, typical) |
≤1.7ns |
Channels |
Dual |
Vertical System |
Vertical resolution (A/D) |
8 bits Resolution
(2 channels simultaneously ) |
Vertical sensitivity |
2mV/div~10V/div(at input) |
Displacement |
±1V(2mV~100mV), ±10V(200mV~1V),
±100V(2V~10V) |
Analog Bandwidth |
300MHz |
Single bandwidth |
Full bandwidth |
low frequency |
≥ 5Hz |
Rise time (at input, typical) |
≤1.7ns |
DC gain accuracy |
±3% |
DC accuracy(Average) |
Average>16: ±(3% rdg + 0.05 div) for delta V |
Measurement |
Cursor measurement |
delta V and delta T between cursors |
Automatic measurement |
Vpp, Vmax, Vmin, Vtop, Vbase, Vamp, Vavg, Vrms, Overshoot, Preshoot, Freq, Period, Rise Time,Fall Time, DelayA→B , DelayA→B , +Width, -Width, +Duty, -Duty |
Waveform Math |
+, -, ×, / ,FFT |
Waveform storage |
15 waveforms |
Lissajou’s figure |
Bandwidth |
Full bandwidth |
Phase difference |
±3 degrees |
Communication interface |
USB, support USB flash disk storage, SVGA |
Trigger |
Trigger level range |
±6 divisions from screen center |
Trigger level accuracy |
±0.3div |
Horizontal Trigger displacement |
Pre-trigger: 655 div,Post-trigger: 10 div |
Trigger Holdoff range |
100ns~10s |
Edge trigger |
Rising,Falling |
Pulse Trigger |
Trigger condition |
Positive pulse:>,<,=
negative pulse:>,<,= |
Pulse width range |
24ns~10s |
Video Trigger |
NTSC,PAL,SECAM |
Slope Trigger |
Trigger condition |
Positive pulse:>,<,=
negative pulse:>,<,= |
Time setting |
24ns~10s |
Alternate Trigger |
Edge, Pulse, Video, Slope |
Waveform record |
Waveform quantity |
1~1000 |
Interval time |
1ms~1000s |
Display |
8″ color LCD,TFT display,
800×600 pixels,65535 colors |
Power Supply |
100~240VAC RMS, 50/60Hz, CAT II |
Power consumption |
< 18W |
Dimension Weight |
340mm(L)×155mm(H)×70mm(W)
1.8kg (without battery) |
|