+ Tần số
-Phạm vi: 100KHz-2900MHz
- Độ phân giải : 3.125 KHz
- Độ chính xác: TXO : ±3PPM, hiển thị: ±1.5PPM
- Điều chế băng thông : Băng rộng FM 180KHz(-6 dB ),băng hẹp FM:12,5KHz,AM/SSB
- Bước tần: 6,25 KHz
- Lựa chọn tần số: Bắt đầu,dừng,cài đặt trung tâm
+ Bộ nhớ
-Tối đa 100 dạng sóng và 100 điểm
+ Hiển thị
-Kiểu : Mono STN LCD
-Độ phân giải : 192X192 pixels
-Đèn LCD : ON/OFF
+ Đầu vào
-RF conector: Kiểu N, 50 Ohms
- Đầu vào lớn nhất : +10dBm, 5V RMS
+ Biên độ
- Phạm vi đo: -45dBm -110dBm
- Đơn vị đo biên độ: dBm,dBmV,dBuV
- Cấp độ chính xác tham chiếu : Băng rộng FM/AM/SSB :±2dB (20⁰C-30⁰C), băng hẹp FM :±2dB(20⁰C-30⁰C).
- Phạm vi đo : 120dBm ˷ -90dBm
- Độ ồn trung bình : Băng rộng FM :- 100dBm, băng hẹp FM/AM/SSB: -110dBm
- Tỉ lệ : 0.2 dB/div,0,25 dB-hiển thị 5 div
- Internal Atten : 10dB
+ Hoạt động
-Nhiệt độ hoạt động: 0⁰C-40⁰C
-Độ ẩm : 35RH-85RH
-Nhiệt độ bảo quản: 10⁰C-50⁰C
+ Nguồn cung cấp
-Nguồn pin:Pin x 6pcs kiểu AA Ni-MH có thể xạc
- Nguồn chuyển đổi : AC – 12 V
-Tự động tắt nguồn : OFF/5min/10min/20min/30min.
+ Kích thước,trọng lượng
-Kích thước :102rộng x 229 cao x45 dài (mm)
-Cân nặng: 700 gram
+ Khác
-Âm thanh : 0.5 W/8 ohms
-Anten : Antenlưỡng cực (Chỉ nhận)
-Giao tiếp RS232 : 9600bps, 19200bps, 38400bps, 57600bps, 115200bps,8 chân,MINI-DIN Conector
+ Quét
- Tốc độ: nhỏ nhất 500m/s
- Nguồn Trigger : FM băng hẹp/FM băng rộng/AM/SSB
- Chế độ Trigger : Free Run/Single Run/ Continous Wave/Squelch Run
- Mức Trigger : Mức TTL
- Chế độ tạo ra : Maker/Delta Maker/ Single power metter/Multi power metter
+ Tần số đầu vào
-Phạm vi : 35MHz-2900MHz
-RF conector : Kiểu BNC N ,50 Ohms