| 
             Dải tần 
             | 
            
             9 kHz đến 26.5 GHz 
             | 
        
        
            | 
             Độ phân giải điểm đánh dấu tần số 
             | 
            
             1 Hz tới 100 Khz 
             | 
        
        
            | 
             Tốc độ lão hóa 
             | 
            
             ±1 x 10-7/ năm (chuẩn) 
             | 
        
        
            | 
             Độ mở cửa số tần số 
             | 
            
             0 Hz (zero span), 100 Hz tới tần số lớn nhất của thiết bị 
             | 
        
        
            | 
             Độ phân giải cửa số tần số 
             | 
            
             NA 
             | 
        
        
            | 
             Thời gian quét và trigger 
             | 
            
             50 ns tới 4000 s (span = 0 Hz) 
            1 ms tới 4000 s (Span ≥ 10 Hz) 
             | 
        
        
            | 
             Độ phân giải băng thông 
             | 
            
             1 kHz tới 5 MHz (-3bB) 
            9 kHz tới 120 kHz (-6dB EMI) 
             | 
        
        
            | 
             Băng thông phân tích 
             | 
            
             NA 
             | 
        
        
            | 
             Dải biên độ 
             | 
            
             DANL tới mức đầu vào an toàn tối đa 
             | 
        
        
            | 
             Nhiễu sàn (DANL) 
             | 
            
             -157 dBm (10 MHz tới 1 GHz)   
            -155 dBm (1 GHz tới 2 GHz) 
             | 
        
        
            | 
             Nhiễu pha tại tần số trung tâm 1 GHz, lệch 10 MHz 
             | 
            
             1 kHz RBW, 30 Hz VBW: -90 dBc/Hz 
             | 
        
        
            | 
             Dải nhiệt độ làm việc 
             | 
            
             0 đến +55 °C 
             | 
        
        
            | 
             Nhiệt độ lưu kho 
             | 
            
             -40 đến +75 °C 
             | 
        
        
            | 
             Trọng lượng 
             | 
            
             17.1 kg 
             | 
        
        
            | 
             Kích thước 
             | 
            
             222 mm x 416 mm x 409 mm 
             |