Dải tần
|
3 Hz đến 13.2 GHz
|
Độ phân giải điểm đánh dấu tần số
|
0.001 Hz
|
Tốc độ lão hóa
|
±1 x 10-7/ năm
|
Độ mở cửa số tần số
|
0 Hz (zero span)
10 Hz tới tần số lớn nhất của thiết bị
|
Độ phân giải cửa số tần số
|
2 Hz
|
Thời gian quét và trigger
|
1 μs tới 6000 s (Span = 0 Hz)
1 ms tới 2000 s (Span ≥ 10 Hz)
|
Độ phân giải băng thông
|
1 Hz tới 3 MHz (10% bước nhảy), 4, 5, 6, 8 MHz
|
Băng thông phân tích
|
40 MHz
|
Dải biên độ
|
DANL tới mức đầu vào an toàn tối đa
|
Nhiễu sàn (DANL)
|
–155 dBm (10 MHz tới 1.2 GHz)
|
Nhiễu pha tại tần số trung tâm 1 GHz, lệch 10 MHz
|
–157.5 dBc/Hz
|
Dải nhiệt độ làm việc
|
0 đến +55 °C
|
Nhiệt độ lưu kho
|
-40 °C đến +70 °C
|
Trọng lượng
|
23 kg
|
Kích thước
|
177 mm x 426 mm x 483 mm
|