Đặc tính tín hiệu
- Dải tần làm việc: 100 kHz tới 20, 31.8, 40, 50 hoặc 67 GHz (thậm chí lên tới 70GHz , và 10 MHz đến 20 GHz (với Option 521)
- Độ phân giải tần số: 0.001 Hz
- Mức công suất phát: -20dBm tới +30dBm (với Option 521)
- Độ phân giải mức công suất phát: 0.01 dB
- Độ chính xác mức: ± 0.6 dB
- Nhiễu pha (trong dải tần 2-3,2GHz): -124 dBc/Hz
- Hệ số sóng đứng: < 1.4:1
- Độ lão hóa: < ± 3 x 10–8/năm
Đặc tính chung
- Nhiệt độ làm việc: 0 đến 55 °C
- Tốc độ chuyển mạch: < 7 ms
Chế độ quét và các dạng điều chế
- Quét tần số và biên độ (ramp), quét nhảy bậc hoặc theo danh sách thiết lập trước.
- Thời gian dừng tại mỗi điểm quét: 1 ms tới 60 s
- Số điểm quét: 2 tới 65535 (chế độ quét nhảy bậc); 2 tới 1601 điểm mỗi bảng (chế độ quét theo danh sách)
- Độ phân giải của các chế độ quét: 0.01 Hz
- Các dạng điều chế: AM, FM, điều chế pha, điều chế xung, điều chế scan.
Các tính năng khác
- Phát Trigger
Loại Connector đầu ra
- BNC female