THÔNG SỐ KỸ THUẬT
1. Ống kính:
- Độ phóng đại: 30 X
- Khoảng cách đo ngắn nhất: 1,3 m
- Trường nhìn : 1°30’ (28 m trên 1 km
- Ảnh thuận,
- Đường kính kính vật: 45mm
- Độ phận giải: 3.0”
2. Bộ nhớ trong:
-Lưu được 4.000 điểm
-Lưu được nhiều Job/ File
-Có thể tải dữ liệu qua máy tính và ngược lại
( xuất dữ liệu sang các dạng DXF, TXT …..)
3. Màn hình:
- Số lượng: 01 màn hình
- Kiểu: tinh thể lỏng LCD
- Số lượng phím số và chữ: 8 phím
- Chế độ tối sáng màn hình: Có
- Cấp độ tương phản: 10
4. Đo góc:
- Hệ thống đọc: đầu dò quang điện mã vạch tăng dần- (2 đầu dò)
- Góc hiển thị nhỏ nhất: 1”5”
- Độ chính xác đo góc: 3"
- Hệ thống bù nghiêng: bù nghiêng 2 trục
- Phạm vi bù: ±3´
5. Đo cạnh:
- Đo tới gương đơn: tối đa 2.000 m
- Đo tới gương mini: tối đa 1.000 m
- Đo tới gương giấy: tối đa 200 m
- Độ chính xác đo cạnh:
±(3+2ppmxD)mm / 1.1s(Đo gương giấy)
±(2+2ppmxD)mm / 1.1s (Đo với gương đơn)
6. Khả năng hiển thị cạnh nhỏ nhất:
- Chế độ đo chính xác(Fine): 1mm
- Chế độ đo thô (Coarse): 10 mm
7. Độ nhạy bọt thuỷ:
- Bọt thuỷ dài: 30"/1DIV
- Bọt thuỷ tròn: 10´/2mm
8. Dọi tâm quang học:
- Độ phóng đại: 5X
- Độ chính xác: 1mm/1.5m
- Phạm vi tiêu cự : 0,5m tới vô cùng
9. Nguồn
- Sử dụng pin sạc BC – 19C
- Thời gian làm việc: 30h
10. Trọng lượng: 4.9 kg
11. Môi trường làm việc: Biên độ làm việc -20 tới +50
12. Tiêu chuẩn chống bụi và nước: IPX 4