Các chỉ tiêu
Đo khoảng cách - Cự ly đo với gương Nikon chuyên dùng
Điều kiện tốt (không mây tầm nhìn trên 40km)
Với gương giấy 5 × 5 cm : 5 tới 100m
Với gương đơn 6,25cm : 2.300m
Điều kiện bình thường (mây nhẹ tầm nhìn xấp xỉ 20km)
Với gương giấy 5 × 5 cm : 5 tới 100m
Với gương đơn 6,25cm : 2.000m
Độ chính xác (Đo tinh tới gương) (1): ±(3+2 ppm × D) mm
Tốc độ đo gương (2) : đo tinh 1,6 giây, đo bình thường 1,0 giây
Hiển thị nhỏ nhất : đo tinh 1mm, đo bình thường 10mm
Đo góc
Độ chính xác DIN 18723 (góc đứng và ngang) : 5”
Đường kính bàn độ : 88mm
Số đầu đọc góc đứng/ ngang : 1
Đặt hiển thị nhỏ nhất : 1” / 5” / 10"
Các chỉ tiêu chung
Ống kính
Phóng đại : 33X (tùy chọn kính mắt thu nhỏ 21X / phóng to 41X)
Tiêu cự nhỏ nhất : 1,5m
Bù nghiêng : trục đứng
Thông tin : cổng serial (RS-232C)
Nguồn
Hộp pin sạc AA Ni-MH : 4 viên
Thời gian làm việc (3) : xấp xỉ 15 giờ (đo góc/ cạnh liên tục, mỗi phép đo chừng 30 giây)
Độ nhạy bọt thủy
Bọt thủy dài : 30" / 2mm
Bọt thủy tròn : 10' / 2mm
Kính dọi tâm
Phóng đại : 3X
Tiêu cự : 0,5m tới ∞
Bàn phím/ màn hình : Một bên tinh thể lỏng mắt lưới (128 × 64 pixel)
Bộ nhớ : 10.000 bản ghi
Các kích thước : rộng 168mm × dày 173mm × cao 335mm
Khối lượng
Máy không tính pin : 4,8kg
Pin : 0,2kg
Hòm máy : 2,4kg
Môi trường
Phạm vi nhiệt độ vận hành : –20°C tới +50°C
Phạm vi nhiệt độ chịu đựng : –40°C to +55°C
Phạm vi bù khí quyển : 400 tới 999 mmHg
Chống bụi và nước : IP55
Chứng chỉ : hạng B chương 15 FCC, thương hiệu Châu Âu CE, nhãn hiệu C-Tick.
Ghi chú:
1) ±(3+3 ppm × D) mm ở nhiệt độ –20°C tới –10°C và +40°C tới +50°C.
2) Thời gian đo phụ thuộc rất nhiều vào điều kiện và khoảng cách đo.
3) Chỉ tiêu thời gian làm việc của pin ở nhiệt độ 25°C.