Hotline: 0984.843.683 Email: info@ttech.vn  Zalo: 0984.843.683

MÁY TOÀN ĐẠC ĐIỆN TỬ NIKON NIVO 3C

Mã sản phẩm: NIVO 3C
Sử dụng cho Model:
Hãng SX: Nikon
Xuất xứ
Bảo hành
Tình trạng

Tình trạng: Còn hàng

Đặt hàng


Yêu Cầu Giá Tốt

Thông tin sản phẩm

Đặc trưng :

Trang bị phần mềm khảo sát chuyên nghiệp Survey Pro
Màn hình cảm ứng hệ điều hành Windows CE
Thấu kính Nikon chất lượng cao
Khối đo xa nhanh, chính xác
Đo gương và phản quang
Bàn phím mặt phụ dễ sử dụng
Chuyển nguồn pin trực tiếp
Gon nhẹ, bền vững
Giao diện không dây Bluetooth
Tùy chọn dọi tâm laser


Bảng chỉ tiêu
 
Đo cạnh
 
Cự ly đo với gương Nikon (Điều kiện thời tiết tốt)(1)
Với gương đơn 6,25cm
Nivo 2.C : 1,5m tới 3.000m
Đo với tấm phản quang
 
Nivo 2.C  (đk thời tiết)     Tốt(2)    Bình thường(3)            Xấu(4)
KGC (18%)         350 m             250 m             200 m
KGC (90%)         500 m             400 m             250 m
 
Cự ly đo nhỏ nhất : 1,5m
Độ chính xác (Đo tinh)(5)
Nivo 2.C tới gương : ±(2+2 ppm × D)mm
Nivo 2.C tới phản quang : ±(3+2ppm × D)mm
 
Thời gian đo(6)
 
Đo gương
Nivo 2.C đo tinh : 1,6 giây
Nivo 2.C đo bình thường : 0,8 giây
Đo phản quang
Nivo 2.C đo tinh : 2,1 giây
Nivo 2.C đo bình thường : 1,2 giây
Hiển thị nhỏ nhất
Đo tinh : 1mm
Đo bình thường : 10mm
Đo góc
Độ chính xác DIN 18723 (góc ngang và đứng)
Nivo 2.C : 2”
Hệ thống đọc : bàn độ mã vạch
Đường kính bàn độ : 62mm
Đầu đọc góc ngang / đứng : 2 đối xứng qua đường kính
Đặt nhảy số
Nivo 2.C : 1”           
Ống kính
Chiều dài : 125mm
Bắt ảnh : thật
Phóng đại : 30X (tùy chọn kính mắt18X / 36X)
Kích thước kính vật
Nivo 2.C : 40mm (khối đo xa 45mm)
Trường ngắm : 1°20'
Độ phân giải : 3"
Tiêu cự nhỏ nhất : 1,5m
Điểm dọi Laser : tia sáng đỏ đồng trục
Cảm biến bù nghiêng
Kiểu : hai trục
Phương pháp : đầu dò điện dịch
Phạm vi bù : ± 3,5'
Kết nối
Cổng thông tin : 2 x USB, 1 x serial (RS-232C)
Kết nối không dây : tích hợp Bluetooth
Nguồn
Pin trong loại Li–ion : 2 viên
Điện áp ra : 3,8V DC
Thời gian làm việc(7)
Nivo 2.C (xấp xỉ) : 12 giờ (đo góc/ cạnh liên tục)
26 giờ (đo góc/ cạnh tốc độ 30 giây)
28 giờ (đo góc liên tục)
Thời gian nạp đầy hoàn toàn : 4 giờ
Các chỉ tiêu chung
Độ nhạy bọt thủy tròn : 10'/ 2mm
Kính dọi tâm
Bắt ảnh : Thật
Phóng đại : 3X
Trường ngắm : 5°
Tiêu cự : 0,5m tới ∞
Màn hình chính : mầu cảm ứng QVGA, 16 bit color, TFT LCD (320x240 pixel)
Màn hình phụ : LCD (128x64 pixel)
Dọi tâm Laser (tùy chọn) : 4 mức
Bộ nhớ : Ram 128MB và Flash 128MB
Chip xử lý : MARVELL PXA300 XScale 624MHz
Kích thước (rộng x dày x cao) : 149 x 145 x 306mm
Khối lượng (xấp xỉ)
Nivo 2.C không tính pin : 3,9kg
Pin : 0,1kg
Hộp nhựa : 2,3kg
Môi trường
Phạm vi nhiệt độ làm việc : –20°C tới +50°C
Phạm vi nhiệt độ bảo quản : –25°C tới +60°C
Hiệu chỉnh nhiệt độ : –40°C tới +60°C
Hiệu chỉnh khí quyển : 400 tới 999 mmHg
Chống bụi và nước : IP66 (Nivo 1.C : IP56)
Chứng chỉ
Chứng chỉ hạng B chương 15FCC, Tiêu chuẩn Châu Âu CE và Tiêu chuẩn C-Tick. An toàn Laser IEC 60825-1 am2:2007 :
Chế độ đo: Laser cấp 1/ dọi tâm Laser (tùy chọn): Laser cấp 2
Nivo 2.C Đo phản quang/Dọi tia Laser: laser cấp 3R

Bình luận