CÁC CHỈ TIÊU CHO TRANSMITTER C310
1. Đo nhiệt độ
2. Đo độ ẩm
3. Đo tốc độ gió, lưu lượng gió
4. Đo áp suất chêch lệch, áp suất khí quyển
5. Đo khí CO (Carbon monoxide)
6. Đo khí CO2 (Carbon dioxide)
Máy chính
|
Khoảng đo
|
Đo áp suất và áp suất khí quyển
|
Khoảng đo áp suất: -100 đến +10000 Pa (tùy thuộc từng khoảng đo)
Khoảng đo áp suất khí quyển: từ 800 đến 1100 hPa
|
Đầu đo
|
Khoảng đo
|
Đầu đo nhiệt độ, độ ẩm (với đầu đo bằng thép không gỉ hoặc polycarbonate)
|
Khoảng đo nhiệt độ: -40 đến +180oC
Khoảng đo độ ẩm: từ 0 đến 100%RH
|
Đầu đo tốc độ gió, lưu lượng gió, nhiệt độ
|
Khoảng đo gió: từ -5 đến 35 m/s
Khoảng đo lưu lượng: từ 0 đến 99999 m3/h
Khoảng đo nhiệt độ: -40 đến +80oC
|
Đầu đo tốc độ gió, nhiệt độ (Ominidirectional với độ chính xác cao)
|
Khoảng đo gió: từ 0 đến 5 m/s
Khoảng đo nhiệt độ: 0 đến +50oC
|
Đầu đo khí CO và nhiệt độ
|
Khoảng đo khí CO: từ 0 đến 500 ppm
Khoảng đo nhiệt độ: 0 đến +50oC
|
Đầu đo khí CO2 và nhiệt độ
|
Khoảng đo khí CO: từ 0 đến 20000 ppm
Khoảng đo nhiệt độ: 0 đến +50oC
|