Đo và chuyển đổi áp suất trong quá trình sản xuất.
Chuyển đổi áp suất khí hoặc nitrogen trong đường ống thành tín hiệu điện đầu ra, tích hợp trong các hệ điều khiển.
Lĩnh vực áp dụng
BF220 để đo áp suất tuyệt đối trong các ứng dụng với sự thay đổi nhanh của nhiệt độ trong không khí nén, HVAC và hệ thống khí nén.
Đặc tính
Cấu trúc nhỏ gọn.
Cảm biến áp suất Piezo-resistive
Có thể cấu hình dãy đo theo từng ứng dụng.
Cấp bảo vệ IP65
Device type |
Process pressure transmitter |
Parameters |
Absolute pressure |
Dimensions |
137 x 41 x 27 mm |
Weight |
~220g |
Range of application |
-30…80 °C |
Measuring range |
0…10 bar |
Measurement principle |
Piezo-resistive steel sensor |
Pressure resistance |
15 bar |
Medium |
Air and non-aggressive gases |
Accuracy at 20 °C ±2 K
(linearity, hysteresis, repeatability,
deviation of start and end value
of the measurement range)
|
±0.25 % FS max. |
TK zero |
±0.03 %FS/K |
TK range |
±0.03 %FS/K |
Power supply / Power consumption |
15…30 VDC |
Long-term stability |
±0.2 % full scale / year |
Connection |
G ½” male thread |
Seal ring |
Viton |
Electrical connections |
Hirschmann (DIN 43650) |
Analog output signal (standard) |
4…20 mA, two-wire |
Permissible load |
<750 Ω |
Housing |
Stainless steel 1.4301 |
Diaphragm |
Stainless steel (1.4404) |
IP protection rating |
IP65 |
Mounting position |
90 ° to pressure pipe (max. 30 ° inclination) |
CE / EMC conform |
EMC Directive 2004/108/EC, EN 61326 |
Storage and transport conditions |
-30…80 °C |
|