Đầu dò HC2-P05 thích hơp đo trong các nguyen liệu bụi, gạch , bê tông , vv. Dùng để đo độ ẩm và nhiệt độ và tính toán điểm sương / điểm đông.
Ứng dụng
Đo hoạt động của nước, đơn vị đo lường di động với các dụng cụ cầm tay và máy ghi dữ liệu
Đặc tính
• Phạm vi áp dụng : -40 ... 85 ° C / 0 ... 100 % rh
• Giao diện kỹ thuật số ( UART ) và tín hiệu đầu ra tương tự có thể thay đổi, 0 ... 1 V
• Thang tín hiệu đầu ra chuẩn: 0 ... 1 V = -40 ... 60 ° C / 0 ... 100 % rh
• Điều chỉnh ở 23 ° C và 10 , 35 , 80 % RH
Weight |
160 g |
For use with |
HygroLab C1, HP23-AW-A |
Operating range electronics |
-40…85 °C / 0…100 %rh |
Range of application |
-40…85 °C (-40…185 °F) / 0…100 %RH |
Accuracy at 23 ±5 °C |
± 0.015 aw / 1.5 %rh / ±0.3 K |
Power supply |
3.2…5 VDC, calibrated at 3.3 VDC, current: ~4.5 mA |
Long-term stability sensor |
<1 %rh / year |
Humidity sensor |
HYGROMER® WA-1 / Pt-100, 1/3 DIN Class B |
Temperature dependence |
0.001 K/K, 0.0002 aw/K |
Filter type |
No filter available |
Response time t 63 |
<15 sec. |
Psychrometric calculations |
Dew or frost point |
Start-up time |
1,5 s |
Measurement interval |
1 s |
Material |
Stainless steel DIN 1.4305 (probe), POM (handle) |
IP protection rating |
IP30 |
FDA / GAMP |
FDA 21 CFR part 11 / GAMP5 |
CE / EMC conform |
2007 / 108 / EG |
|