Panel đo lường chuyên dụng cho phòng sạch, tích hợp sensor chênh áp dạng màng với độ tin cậy cao. Đạt chuẩn GMP, CRP5 được tối ưu hóa cho các ứng dụng trong phòng thí nghiệm và phòng sạch. Đầu dò nhiệt độ và độ ẩm HC2-CRP có thể tháo lắp dễ dàng với kết nối nam châm cho phép dễ vệ sinh bụi bẩn. Hiển thị 6 thông số với màn hình LCD. Màu sắc của màn hình có thể được điều chỉnh riêng. Báo động lỗi, vượt quá giá trị giới hạn, hoặc cảnh báo trên màn hình CRP5 và kết nối hệ thống qua MODBUS, Ethernet, …. Khả năng tích hợp với các hệ điều khiển với ngõ ra số và analog 4..20mA. Khả năng cấu hình range đo phù hợp với từng ứng dụng. CRP5 được thiết kế đặc biệt với cảm biến nhiệt ẩm tích hợp hoặc có thể tháo rời, kéo dài.
Ứng dụng
Panel CRP5 được sử dụng đặc biệt chuyên dụng trong phòng sạch, trong bệnh viện, trong các ngành công nghiệp dược phẩm , điện tử, thực phẩm , và bất cứ nơi nào cần giám sát chênh áp , nhiệt độ, độ ẩm..
Đặc tính
• Đo lường chênh áp, độ ẩm và nhiệt độ
• Được thiết kế đặc biệt cho phòng sạch
• Đầu dò độ ẩm có thể thay thế được .
• Đạt chuẩn FDA- , GAMP
• Kết nối hệ thống Ethernet RJ45 và / hoặc MODBUS TCP / RTU
• Tín hiệu đầu ra và đầu vào tương tự có thể cấu hình tuỳ ứng dụng.
• Thiết kế chống bụi, hoá chất, nước…
Probes |
HC2-CRP; alternatively: any HygroClip2 probe |
Parameters |
Differential pressure, temperature, relative humidity, digital and analog inputs |
Dimensions |
180 x 300 x 72 mm |
Weight |
1,700 g (with humidity sensor)
1,550 g (without humidity sensor) |
Range of application |
-5...60 °C (23...140 °F) / 0...100 %RH |
Accuracy at 23 ±5 °C |
±1.0 % full-scale (Pa) |
Measurement principle |
Diaphragm sensor |
Measurement ranges |
±50 Pa / ±100 Pa / ±250 Pa / ±500 Pa &
-100...200 °C (probe-dependent) / 0...100 %RH |
Pressure resistance |
0.7 bar (70,000 Pa) |
Pressure connections |
Front: Hose connectors Ø 6 mm x 10 mm
Back: Hose connectors Ø 4 mm x 10 mm |
Medium |
Air and non-aggressive gases |
Accuracy analog output |
±5 mV (voltage output)
±20 μA (current output) |
Switch output |
6 solid-state relays |
Switching capacity |
<50 VDC at <2 A when observing polarity
<35 VAC at <1 A, irrespective of polarity |
Zero drift |
Compensated (manual or automatic zero adjustment) |
Power supply / Power consumption |
20...48 VDC / 18...35 VAC
< 500 mA |
Electrical connections |
Screw terminals on back |
Measurement interval |
1 s |
Display type |
Color TFT display |
Menu Navigation |
4 optical buttons |
Firmware update |
Via HW4 software |
Analog outputs |
4, freely configurable |
Analog output signal (standard) |
0 / 4...20 mA or 0...1 / 5 / 10 V |
Permissible load |
>10 kΩ (voltage output)
<500 Ω (current output) |
Communication interfaces |
Ethernet (Modbus TCP, HW4) / RS-485 (Modbus RTU, HW4) |
Service Interface |
UART |
Housing |
Front: Glass
Back: Stainless Steel |
IP protection rating |
Front: IP65 (also with sensors removed)
Back: IP20 |
Fire protection class |
Complies UL94-HB |
Mounting position |
Wall Mounting |
FDA / GAMP |
FDA 21 CFR part 11 / GAMP5 |
CE / EMC conform |
EMC Directive 2004/108/EC |
Storage and transport conditions |
-5...60 °C (23...140 °F) / 0...100 %RH |
|