Hotline: 0984.843.683 Email: info@ttech.vn  Zalo: 0984.843.683

Mẫu chuẩn thành phần kim loại HRT CU 2001 CU 2009 CU 2012 CU 2014 CU 2015 CU 2016 CU 2017 CU 2018 CU 2019 CU 2021 CU 2022

Mã sản phẩm:
Sử dụng cho Model:
Hãng SX:
Xuất xứ
Bảo hành
Tình trạng

Tình trạng: Còn hàng

Đặt hàng

Mẫu chuẩn thành phần kim loại HRT CU 2001 CU 2009 CU 2012 CU 2014 CU 2015 CU 2016 CU 2017 CU 2018 CU 2019 CU 2021 CU 2022

Yêu Cầu Giá Tốt

Thông tin sản phẩm

Mẫu chuẩn thành phần kim loại HRT CU 2001 CU 2009 CU 2012 CU 2014 CU 2015 CU 2016 CU 2017 CU 2018 CU 2019 CU 2021 CU 2022


Copper

CU 2001 CU 2009 CU 2012 CU 2014 CU 2015 CU 2016 CU 2017 CU 2018 CU 2019 CU 2021 CU 2022

Size

(mm)

D 40 x H

20

D 40 x

H 20

D 40 x

H 20

D 38 x

H 20

D 40 x

H 20

D 40 x

H 20

D 40 x

H 20

D 40 x

H 20

D 40 x

H 20

D 42 x

H 20

D 47 x

H 20

# part.

labs 11 23 21 25 26 24 24 23 19 29 25

Cu 79,09 78,88 97,00 86,96 57,57 92,67 80,11 84,06 98,97 86,6 87,4

Fe 4,79 3,73 0,013 1,60 0,14 0,004 0,011 3,06 0,005 0,0197 0,0304

Mn 0,36 0,29 0,002 0,82 - - - 2,49 - 0,0445 -

Si 0,08 0,19 0,63 - - - - 0,020 0,030 2,96 0,0027

Ni 4,94 6,22 2,3 10,49 0,04 0,007 1,25 0,04 - 0,0023 0,433

Pb 0,015 0,037 - 0,005 2,00 0,006 8,91 0,021 - 0,0061 2,54

Al 10,05 9,93 - - - - - 10,00 - 0,0008 -

Sn 0,018 0,020 0,035 0,005 0,19 7,23 9,24 0,014 0,011 0,0066 4,04

Zn 0,17 0,54 - 0,01 - 0,006 0,37 0,10 - 10,05 5,44

P 0,011 0,010 - - 0,004 0,050 0,007 0,014 0,005 0,081 0,0204

Sb - - - - - 0,006 0,14 - 0,006 0,0017 0,0477

S 0,003 - - - - 0,003 0,026 - - 0,0014 0,0235

Cr - - - - - - - - 0,73 0,0006 -

Zr - - - - - - - - 0,17 - -

Mg - - - - - - - - - 0,0002 -

As - - - - - - - - - 0,0006 0,0058

Cd - - - - - - - - - 0,0005 -

Bi - - - - - - - - - 0,0006 0,0035

Se - - - - - - - - - 0,0004 0,0035


Bình luận

Sản phẩm khác