Dải đo bức xạ gamma DER |
0,1 … 9 999 µSv/h |
Giới hạn sai số tương đối chính cho phép trong phép đo DER bức xạ gamma với năng lượng 0,662 MeV, với xác suất tin cậy 0,95 (được hiệu chuẩn bằng 137 Cs) |
(15+2/Н*(10)) %,
trong đó H*(10) là giá trị số của DER đo được tính bằng µSv/h
|
Khoảng đo bức xạ gamma DE |
0,001 … 9 999 mSv |
Giới hạn sai số tương đối chính cho phép trong phép đo bức xạ gamma DE với xác suất tin cậy 0,95 |
15 % |
Dải năng lượng của bức xạ gamma đã đăng ký |
0,05… 3 MeV |
Sự phụ thuộc năng lượng của kết quả đo trong quá trình đo bức xạ gamma DER và DE trong khoảng năng lượng từ 0,05 đến 1,25 MeV, không lớn hơn |
± 25% |
Giới hạn sai số cho phép bổ sung trong các phép đo DER và DE bức xạ gamma gây ra bởi sự thay đổi nhiệt độ không khí xung quanh từ âm 18 đến + 50 °С, không lớn hơn |
5 % cho mỗi 10 °С độ lệch từ + 20 °С |
Phạm vi giao diện Bluetooth để kết nối với điện thoại thông minh/máy tính bảng, không ít hơn |
5 mét |
Thời gian hoạt động liên tục của máy dò với pin sạc mới gồm hai pin AAA có dung lượng lên tới 1 280 mAh trong điều kiện nền bức xạ tự nhiên, không ít hơn |
60 giờ |
Điện áp cung cấp hoạt động |
3V |
Giới hạn sai số cho phép bổ sung trong các phép đo DER và DE bức xạ gamma gây ra bởi sự thay đổi điện áp nguồn của máy dò trong khoảng 2,4 – 3,2 V, không lớn hơn |
5% |
Thời gian thiết lập chế độ hoạt động và thời gian đo của đầu dò, không lớn hơn |
3 phút |
Nhiệt độ hoạt động |
– 18 … + 50°С |
Kích thước, không hơn |
19×40×95mm |
Trọng lượng của máy dò không có pin, không lớn hơn |
0,05kg |